Có nhiều từ vựng thông dụng trong IELTS Listening nhưng không hẳn lúc nào bạn cũng nghe được đầy đủ nội dung 100%. Do đó, việc chuẩn bị trước các từ vựng là rất quan trọng. Trong bài viết dưới đây, IELTS Xuân Phi sẽ tổng hợp những từ vựng IELTS thông dụng thường xuất hiện trong bài thi nghe mà một số mẹo viết đúng chính tả. Các bạn hãy cùng tham khảo nhé!
Bài thi IELTS Listening có tất cả 4 phần. Mỗi phần thường xuất hiện những nhóm từ vựng khác nhau. Phần đầu tiên sẽ đề cập đến những từ vựng IELTS thông dụng nhất liên quan đến đời sống hàng ngày. Phần cuối cùng sẽ chứa các từ vựng chuyên ngành, từ vựng học thuật ở một lĩnh vực nào đó.
Phần 1: Những từ vựng IELTS quen thuộc
Trong IELTS Listening Part 1, bạn sẽ nghe một đoạn hội thoại giữa hai người trong ngữ cảnh đời thường. Bao gồm các nhóm từ về ngày tháng, thời gian, nơi chốn, công cộng,…
Ngày trong trong tuần
- Sunday
- Monday
- Tuesday
- Wednesday
- Thursday
- Friday
- Saturday
- Weekdays
- Weekend
Lưu ý từ dễ viết sai: Wednesday.
Tháng và mùa trong năm
- January
- February
- March
- April
- May
- June
- July
- August
- September
- October
- November
- December
- Winter
- Spring
- Autumn
- Summer
Lưu ý:
- Chữ “r” đầu tiên trong từ February thường bị quên
- Âm “n” cuối cùng trong Autumn là âm câm nên sẽ không nghe thấy
- Có thể viết ngày tháng bằng con số nếu chưa biết viết đúng chính tả.
Những từ vựng IELTS thông dụng chỉ hình dạng

Từ vựng về hình dạng (shape) thường xuất hiện trong bài thi nghe
- Circle
- Square
- Rectangle
- Triangle
- Cylinder
- Oval
- Spherical
- Spiral
- Circular
- Curved
- Cylindrical
- Measurement width
- Length
- Altitude
- Imperial system
- Metric system
- Mass
- Depth
- Breadth
- Height
- Three dimensions
- Frequency
Lưu ý: Các từ về hình dạng xuất hiện trong hội thoại nói về các địa danh của một thành phố nào đó. Vì vậy, viết đúng chính tả các từ vựng này rất quan trọng.
Giao thông vận tải
- Automobile
- Truck
- Tractor
- Tram
- Subway
- Airplane
- Train
- Bicycle
- Car
- Pedestrian
- Passenger
- Commuter
- Shipment
- Container ship
- Ferry
- Narrowboat
- Sailboat
- Kayak
- Aircraft
- Helicopter
- Hot-air balloon
- Platform
- Crew
Lưu ý: “commuter” thường hay bị nhầm lẫn với “computer”.
Màu sắc
- Red
- Orange
- Yellow
- Green
- Blue
- Purple
- White
- Black
- Brown
Lưu ý: Từ màu sắc có chữ cái “u” là những từ tiếng Anh dùng tại Anh và Canada. Trong tiếng Anh-Mỹ, các từ này được viết không có chữ “u”. Hai cách viết đều đúng. Bạn có thể tùy chọn cách viết mà mình thích.
Động từ
- Suggest
- Develop
- Borrow
- Persuade
- Discuss
- Review
- Concentrate
- Believe
- Crash
- Train
- Supervise
- Donate
- Persuade
- Arrange
- Immigrate
- Learn
- Review
- Exhibit
Lưu ý: Các động từ được chia theo chủ ngữ, giới tính và thì nên sẽ có sự khác nhau.
Tính từ
- Beautiful
- Necessary
- Fantastic
- Comfortable
- Convenient
- Wonderful
- Terrible
- Temporary
- Permanent
- Knowledgeable
- Exciting
- Boring
- Difficult
- Easy
- Affordable
- Voluntary
- Ancient
- Dull
- Immense
- Vulnerable
- Realistic
- Tranquil
- Various
Lưu ý: các tính từ có phụ âm trùng lặp như “ss” (necessary), “mm” (immense).
Con số, thời gian, tiền tệ

Nhóm từ vựng này có thể xuất hiện trong đoạn hội thoại giao dịch mua bán (đi siêu thị, đặt phòng,…)
- Credit card
- Cash
- Cheque
- In advance
- Annual fee
- Monthly membership
- Deposit
- Tuition fees
- Poverty
- Bank statement
- Withdraw
- Student account
- Purchase
- Partial refund
- Non-refundable
- Income
- Thirty dollars ($30)
- Six o’clock (6:00)
- Ten thousand (10,000)
Lưu ý:
- Với con số chỉ thời gian, tiền tệ, bạn cần viết đúng ký hiệu.
- Trọng âm của các con số rất quan trọng. Đối với “thirteen”, trọng âm rơi vào âm thứ hai. Đối với “thirty”, trọng âm rơi vào âm đầu tiên.
Phần 2: Những từ vựng IELTS thông dụng trong đoạn độc thoại, hội thoại
Đối với IELTS Listening Part 2, bạn sẽ nghe một đoạn độc thoại mô tả, giới thiệu về một nơi nào đó. Đó có thể là về cơ sở vật chất, miêu tả sơ đồ, những thứ liên quan trong một phòng hoặc tòa nhà, địa điểm bất kỳ.
Nếu gặp dạng bài bản đổ, sơ đồ, cần chú ý các từ chỉ phương hướng như trái, phải, Đông, Tây, Nam, Bắc. Bạn nên vẽ thêm một la bàn 4 hướng (nếu đề bài không cho) để theo sát tiến trình của người nói một cách chính xác hơn.
Các phòng, nơi chốn của tòa nhà
- Kitchen
- Bathroom
- Bedroom
- Living room
- Dining room
- Lounge
- Library
- Gymnasium (gym)
- Cafeteria (cafe)
- Classroom
- Waiting room
- Reception
- Ticket desk
- Storage room
- Corridor
- Escalator
- Lift/Elevator
- Basement
- Stair
- Wheelchair access
Các nơi chốn trên đường đi
- Theatre
- Accommodation
- Bookshop
- City council
- Kindergarten
- Sports centre
- Swimming pool
- Twin building
- Landmark
- Block/Complex
- Wing
- Motorway
- Running track
- Traffic lights
- Path
- Road
- Bridge
- Courtyard
- Bench
Các từ định vị

Ghi nhớ các từ chỉ phương hướng giúp bạn làm tốt dạng bản đồ
- Street
- Road
- Avenue
- Lane
- Drive
- Court
- Place
- Terrace
- Way
- Intersection
- Junction
- Dead end
Vị trí, phương hướng
- North, south, east, west
- Up, down, right, left, straight
- Across from
- Between
- Beside
- Diagonal
- Corner
- Opposite
- Adjacent to
- Near
- Past
- Before, After
- Front entrance
Động từ
- Go on/along
- Go straight across/to/through
- Go straight ahead
- Be near to
- Turn left/right
- Go across
- Continue on
- Lead off
- Start/Finish/End/Stop
- Move
- Walk
Phần 3: Những từ vựng IELTS thông dụng trong đoạn hội thoại giữa nhiều người
Tiếp theo đến IELTS Listening Part 3, bạn sẽ nghe một đoạn hội thoại giữa ba đến bốn người. Đó là một tình huống liên quan đến lĩnh vực giáo dục hoặc đào tạo. Tiếp xúc với các thuật ngữ thuộc mảng này sẽ giúp ích cho bạn trong bài nghe.
Môn học trong trường
Trung học phổ thông
- Mathematics (Maths)
- Science
- English
- Art
- Music
- Geography
- Biology
- Chemistry
- History
Đại học
- Business management
- Psychology
- Economics
- Physical Education (PE)
- Engineering
- Education
- Architecture
- Law
- Sociology
- Medicine
Thuật ngữ chuyên ngành trong trường học

Từ vựng chủ đề này thường gẫn gũi với đa số bạn học sinh, sinh viên
- Presentation
- Project
- Teamwork
- Pairs
- Organisation
- Outline
- Experiment
- Lecture
- Tutor
- Teacher
- Attendance
- Specialist
- Faculty
- Bachelor’s
- Master’s
- Diploma
- Schedule
- Leadership
- Questionnaire
- Percentage
- Laboratory
- Commencement
- Dissertation
- Leaflet
- Higher education
Những từ vựng IELTS thông dụng về kỳ thi, kỳ học
- Semesters
- Terms
- Assessment
- Test
- Revision
- Pass/Fail
- Repeat
- Supervise
- Supervisor
- Assess
- Exam
- Results
- Degree
- Certificate
- Placement test
- Registrar’s office
- Breaks
- Holidays
Phần 4: Những từ vựng IELTS thông dụng trong bài giảng ở đại học
Có thể nói Part 4 là phần khó nhất trong bài thi IELTS Listening. Từ vựng thường thể hiện tính học thuật ở một lĩnh vực nào đó.
Health
- Vegetarian
- Vegan
- Healthy/Unhealthy
- Leisure
- Disease
- Vitamin
- Protein
- Carbohydrates
- Exercise
- Treatment
- Obese
- Overweight
- Keep fit
- Doctor
- Check up
- Medicine
- Vitamin
- Pandemic
- Virus
- Cure
- Vaccination
- Outdoor activities
- Leisure time
- Balanced diet
- Food pyramid
- Nursing care
- Treatment
Environment

Global warming là một trong những từ vựng IELTS thông dụng trong đề thi
- Global warming
- Disaster
- Earthquake
- Tornado
- Blizzard
- Hurricane
- Pollution
- Temperature
- Drought
- Flood
- Cyclone
- Volcanic eruption
- Deforestation
- Desertification
- Bush fires
- Greenhouse effect
- Carbon dioxide
- Burring fossil
- Exhaust fumes
- Source of energy
- Envionmentally friendly
- Soil conditioner
Energy
- Nuclear
- Oil
- Coal
- Hydro electrical power
- Natural gas
- Solar power
- Source
- Generate
- Electricity
- Dam
- Windmill
- Wind turbine
- Renewable
- Non-renewable
Government
- Politics
- Leader
- Politician
- Senator
- Mayor
- Laws
- Regulations
- Senate
- President
- Society
- Individual
- Council
- Rules
Continents and Countries

Nước Mỹ
- North America
- South America
- Asia
- Africa
- Europe
- Antarctica
- Australia
- Oceania
- England
- Canada
- China
- United Kingdom
- Germany
- Mexico
- Switzerland
Animals and their habitat
- Mammals
- Reptile
- Primates
- Predators
- Prey
- Mountain
- Jungle
- Forest
- Island
- Pond
- River
- Stream
- Zoo
- Pet
- Endangered
- Species
- Ocean
- Sea
General
- Appointment
- Cooperation
- Employment
- Government
- Exhibition
- Occupation
- Aluminum
- Century
- Decade
- Millennium
- Individual
- Creativity
- Guarantee
- Satellite
- Opportunity
- Licence
- Frequently
- Calendar
- Different
Lưu ý các từ dễ nhầm lẫn: gorvernment, different, aluminum
>>> Bạn có thể kết hợp sử dụng thêm các nguồn học từ vựng sau để kho từ của mình trở nên phong phú hơn:
- Từ vựng IELTS Reading nâng cao theo chủ đề
- 5 bước học từ vựng IELTS theo chủ đề giúp hiểu sâu nhớ lâu
Nâng cao vốn từ vựng IELTS thông dụng trong bài thi IELTS Listening là rất cần thiết. Điều đó giúp bạn nhận biết mặt chữ và viết đúng chính tả trong phiếu trả lời. Hãy lưu lại các từ vựng trên đây vào sổ tay và ôn tập hàng ngày. Bạn sẽ nhận ra sự cải thiện đáng kể trong kỹ năng nghe hiểu của mình. Chúc các bạn học từ vựng tốt!