Từ vựng tiếng Anh được phân loại dựa theo Khung tham chiếu Ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR). Bao gồm 6 bậc trình độ: A1, A2, B1, B2, C1, C2. Việc sử dụng các cấp độ của từ vựng một cách phù hợp sẽ giúp bạn ghi điểm trong bài thi IELTS. Đặc biệt với đề thi IELTS Reading, bạn sẽ bắt gặp những từ lạ lẫm và vô cùng khó. Vì vậy IELTS Xuân Phi sẽ tổng hợp list từ vựng tiếng Anh IELTS Reading nâng cao trong bài viết này để bạn có thể ôn tập trước khi đi thi nhé.
Từ vựng chủ đề Animals, Conservation
Deforestation (n) | Nạn phá rừng |
Degradation (n) | Sự suy thoái |
Devastation (n) | Sự tàn phá |
Burrow (n) | Hang thỏ |
Habitat (n) | Môi trường sống |
Extinction (n) | Sự tuyệt chủng |
Exotic (adj) | Lạ, hiếm |
Risky (adj) | Rủi ro |
Sustainable (adj) | Bền vững |
Sanctuary (n) | Khu bảo tồn, nơi trú ẩn |
Conservation (n)
Preservation (n) |
Sự bảo tồn |
Population (n) | Quần thể |
Awareness (n) | Sự nhận thức |
Allocate (v) | Phân bổ |
Poach (v) | Săn bắt trái phép |
Survive (v) | Sinh tồn |
Shelter (v, v) | Chỗ ẩn náu |
Raise sth in captivity
Hold/keep sb in captivity |
Nuôi con gì đó trong sự giam cầm
Giữ con gì đó trong điều kiện nuôi nhốt |
Endangered species (nphr)
Threatened species (nphr) |
Những loài (động, thực vật) có nguy cơ tuyệt chủng, bị đe dọa |
Food chain (nphr) | Chuỗi thức ăn |
Từ vựng IELTS chủ đề Technology
Innovation (n) | Phát minh |
Innovative approach (nphr) | Cách tiếp cận sáng tạo |
Breakthrough (n) | Sự đột phá |
Cutting-edge (n) | Tân tiến nhất |
Development (n) | Sự phát triển |
Advanced technology (nphr) | Công nghệ tân tiến |
Digital technology | Công nghệ kỹ thuật số |
Technological advances
Technological developments |
Tiến bộ trong công nghệ |
Revolution (n) | Cuộc cách mạng |
Revolutionize (v) | Cuộc cách mạng hóa |
Computer age (nphr) | Thời đại máy tính |
Progress (n) | Tiến độ |
Obsolete (adj) | Lỗi thời |
Artificial intelligence (nphr) | Trí tuệ nhân tạo |
Gadget (n) | Tiện ích |
Programmer (n) | Lập trình viên |
Automation (n) | Sự tự động hóa |
Cyberspace (n) | Không gian mạng |
e-commerce (n) | Thương mại điện tử |
Technological devices and applications | Các ứng dụng và thiết bị công nghệ |
Wireless network | Mạng không dây |
Từ vựng IELTS chủ đề Health
Epicdemic (n) | Dịch bệnh |
Precaution (n) | Sự đề phòng |
Deterioration (n) | Tình trạng trở nên tệ hơn |
Disorder (n) | Tình trạng rối loạn |
Treatment (n) | Điều trị |
Immune (adj) | Miễn dịch |
Cancer (n) | Ung thư |
Nutrition (n) | Dinh dưỡng |
Examine (v) | Kiểm tra, khám sức khỏe |
Diagnose (v) | Chẩn đoán |
Deteriorate (v) | Trở nên tệ hơn |
Afflict (v) | Hành hạ |
Prescribe (v) | Kê đơn |
Inject (v) | Tiêm |
Well-being (adj) | Khỏe mạnh |
Chronic (adj) | Mãn tính |
Impaired (adj) | Suy giảm chức năng |
Autistic (adj) | Trầm cảm |
Prone to (adj) | Dễ mắc |
Counter-productive (adj) | Phản tác dụng |
Từ vựng tiếng Anh IELTS chủ đề Economics
Domestic market (n) | Thị trường nội địa |
Commercial possibilities (n) | Khả năng thương mại hóa |
Consumer goods (n) | Hàng tiêu dùng |
Debt (n) | Nợ |
Deposit (n) | Khoản đặt cọc |
Enterprise (n) | Doanh nghiệp |
Impoverished countries (n) | Các quốc gia nghèo khó, kém phát triển |
Poverty (n) | Đói nghèo |
Labour intensive (n) | Công việc nặng |
A high standard of living (n) | Mức sống cao |
Middle-income class (n) | Tầng lớp có thu nhập trung bình |
Harsh competition (n) | Cạnh tranh khắc nghiệt |
Lucrative industry (n) | Ngành công nghiệp sinh lợi |
Patterns of comsumption (n) | Đặc điểm tiêu dùng |
Trade barrier (n) | Rào cản thương mại |
Bankrupt (v) | Phá sản |
Barter (v) | Trao đổi hàng hóa |
To maintain economic stability (v) | Duy trì sự ổn định kinh tế |
To prioritize economic growth (v) | Ưu tiên tăng trưởng kinh tế |
To mitigate the negative impact of (v) | Giảm thiểu tác động tiêu cực của cái gì đó |
Từ vựng tiếng Anh IELTS chủ đề History
Historian (n) | Nhà sử học |
Archaeologist (n) | Nhà khảo cổ học |
Revolution (n) | Cuộc cách mạng |
Commemoration (n) | Sự kỉ niệm |
Regeneration (n) | Sự tái sinh |
Excavation (n) | Khai quật |
Civilisation (n) | Nền văn minh |
Ancestor (n) | Tổ tiên |
Descendant (n) | Hậu duệ |
Catastrophe (n) | Thảm họa |
Antique (n) | Đồ cổ |
Pioneer (n) | Người tiên phong |
A past monarchy (n) | Chế độ quân chủ trong quá khứ |
Discrimination (n) | Phân biệt đối xử |
National tradition and customs (n) | Truyền thống và phong tục quốc gia |
To sacrifice (v) | Hy sinh |
To avoid repeating ancestors’ mistakes | Tránh lặp lại sai lầm của tổ tiên |
To have direct impact on sth (v) | Tác động trực tiếp đến cái gì |
To opt for sth (v) | Chọn một cái gì đó |
Well-perceived (adj) | Nhận thức tốt |
Từ vựng chủ đề Agriculture
Irrigation (n) | Tưới tiêu |
Fertiliser (n) | Phân bón |
Pesticide (n) | Thuốc trừ sâu |
Livestock (n) | Gia súc |
Food security (n) | An ninh lương thực |
Crop varieties (n) | Đa dạng hoa màu |
Produce (n) | Nông sản |
Yield (n) | Sản lượng, hoa lợi |
Crop (v) | Cây trồng |
Storage (n) | Sự dự trữ |
Unpredictability (n) | Tính không dự đoán được |
Monsoon (n) | Mùa mưa |
Bargain (v) | Mặc cả, thỏa thuận mua bán |
Erode (v) | Làm xói mòn |
Havoc (v) | Phá hoại |
Disperse (v) | Phân tán |
Organic (adj) | Hữu cơ |
Fertile (adj) | Màu mỡ |
Arid (adj) | Khô cằn |
Edible (adj) | Có thể ăn được |
Từ vựng tiếng Anh IELTS chủ đề Education
Higher education (n)
Tertiary education (n) |
Đại học |
Private education (n) | Trường tư thục, giáo dục tư nhân |
Compulsory subject (n) | Môn học bắt buộc |
Distinction (n) | Sự khác biệt |
Evaluation (n) | Đánh giá |
Peer (n) | Bạn cùng trang lứa |
Ignorance (n) | Sự kém hiểu biết |
Acquisition (n) | Sự tiếp thu |
Institution (n) | Tổ chức |
Procrastinate (v) | Trì hoãn |
Nurture (v) | Nuôi dưỡng |
Dictate (v) | Đọc chép |
Elucidate (v) | Giải thích |
Endeavor (v) | Nỗ lực |
Conventional (adj) | Truyền thống |
Gifted (adj) | Tài năng |
Mediocre (adj) | Không có gì nổi trội |
Inquisitive (adj) | Ham học hỏi |
Prestigious (adj) | Có danh tiếng |
Cognitive (adj) | Nhận thức |
>>> Bạn có thể xem thêm nhiều bài viết hơn tại chuyên mục: Từ vựng IELTS nhé! Bên cạnh đó đừng bỏ qua bfi viết hướng dẫn cách học từ vựng IELTS Reading hiệu quả nha: https://ieltsxuanphi.edu.vn/hoc-tu-vung-ielts-reading-nhu-the-nao-hieu-qua/