Trong kỳ thi IELTS không có bài kiểm tra ngữ pháp riêng biệt. Tuy nhiên ngữ pháp lại đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định điểm số IELTS. Thi kỹ năng nào trong số 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết cũng cần nắm vững ngữ pháp. Vì vậy trong bài viết này, IELTS Xuân Phi sẽ chia sẻ 7 chủ điểm ngữ pháp luyện thi IELTS cơ bản để bạn chuẩn bị ôn tập tốt hơn.
Các thì đơn và tiếp diễn
Thì là một trong những chủ điểm ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng. Phần lớn nhiều bạn đã được học ngay từ cấp 2, cấp 3. Tuy nhiên không vì thế mà chúng ta chủ quan. Bài thi IELTS cũng đòi hỏi khả năng ngữ pháp đa dạng và chính xác. Chính vì vậy, điểm thi có thể sẽ bị trừ nếu bạn mắc những lỗi sai cơ bản trong việc chia thì. Hãy lưu ý một số thì hay được sử dụng trong IELTS sau đây:
- Hiện tại đơn
- Hiện tại tiếp diễn
- Hiện tại hoàn thành
- Quá khứ đơn
- Quá khứ tiếp diễn
- Tương lai đơn
Các thì này chủ yếu được dùng trong phần thi Viết và Nói. Khi bạn kể về một hoạt động hay sự kiện ở hiện tại, hãy dùng thì hiện tại đơn. Bên cạnh đó, bạn cũng sử dụng thì quá khứ nếu nói về một sự việc đã xảy ra hoặc dùng thì tương lai cho những dự định hay kế hoạch.
Động từ khiếm khuyết
Các động từ khiếm khuyết gồm có các từ:
- Could / could have
- Might / might have
- May / may have
- Must / must have
Bạn sử dụng các động từ khiếm khuyết nhằm biểu đạt sắc thái khác nhau trong văn phong và ngôn từ.
Could, might, may
Trong đó, “could”, “might” và “may “ dùng để chỉ các hành động có thể nhưng không chắc chắn xảy ra trong tương lai. “Might” có mức độ ít chắc chắn hơn “may”.
Ví dụ:
She said that she couldn’t come. (Cô ấy bảo cô ấy có thể không đến được.)
I may want to spend my holiday in Viet Nam, but everything depends on my partner. (Tôi có thể muốn dành kỳ nghỉ của mình ở Việt Nam, nhưng mọi thứ phụ thuộc vào người yêu của tôi).
I thought we might go to the zoo on Saturday. (Tôi nghĩ chúng ta có thể đến sở thú vào thứ bảy.)
Could have, might have, may have
“Could have”, “might have” và “may have” được sử dụng nhằm thể hiện các hành động có thể có trong hiện tại hoặc quá khứ. Đó là những hành động mà bạn cho rằng chúng đã hoặc sẽ xảy ra hay kết thúc.
Ví dụ:
They could have left hours ago. (Họ có thể đã rời đi nhiều giờ trước).
It’s almost midnight in Paris, the plane might have landed by now. (Bây giờ ở Tây Ban Nha đang gần nửa đêm, máy bay có thể đã hạ cánh rồi).
I may have mentioned your name to my colleague. (Tôi có thể đã nhắc đến tên của bạn với đồng nghiệp của tôi).
Must, must have
“Must” được sử dụng khi bạn chắc chắn một điều gì đó. “Must have” cũng có nghĩa tương tự nhưng được dùng ở thì quá khứ.
Ví dụ:
I must go and get the kids from school. (Tôi phải đưa bọn trẻ đi học).
I’m sorry, she’s not here. She must have left already. (Tôi xin lỗi, cô ấy không có ở đây. Cô ấy chắc đã rời đi rồi).
Cần lưu ý rằng, bạn sẽ gặp đi gặp lại một vài động từ khiếm khuyết trong bài Đọc và Nghe hiểu. Việc hiểu đúng nghĩa của chúng sẽ giúp bạn nắm bắt thông tin tốt hơn. Ngoài ra, trong phần thi Nói, bạn cũng có thể sử dụng động từ khiếm khuyết để làm cho cuộc nói chuyện chân thật và tự nhiên hơn.
Tính từ so sánh
Trong phần thi Nói và Viết, bạn nên sử dụng nhiều tính từ để mô tả một đối tượng hoặc sự việc. Cách này sẽ góp phần làm tăng điểm từ vựng của bạn. Nếu cần thiết, bạn có thể sử dụng cấu trúc so sánh hơn hoặc so sánh bằng để nhấn mạnh ý. Với các cấu trúc so sánh, bạn cần ghi nhớ quy tắc đuôi –er, -est ở những tính từ có một hoặc hai âm tiết.
Ví dụ:
He is taller than his father. (Anh ấy cao hơn bố của anh ấy).
This is the tallest building in the world. (Đây chính là tòa nhà cao nhất trên thế giới).
I’ve never lifted a heavier bag. (Tôi chưa bao giờ xách một cái túi nặng hơn thế này).
Ngoài ra, có thể sử dụng “more” và “the most” để tạo câu so sánh hơn và so sánh hơn nhất. Chúng được dùng trong một số tính từ hai âm tiết và dùng nhiều nhất ở tính từ ba âm tiết trở lên.
Ví dụ:
This is the most complete answer I got. (Đây là câu trả lời đầy đủ nhất mà tôi nhận được).
The blue dress is more beautiful than the black one. (Váy màu xanh đẹp hơn váy màu đen).
Laura is the most intelligent student in my class. (Laura là học sinh thông minh nhất trong lớp tôi).
Các trường hợp đặc biệt cần lưu ý
Tính từ so sánh bất quy tắc
- Good – better – the best (Tốt – tốt hơn – tốt nhất)
- Bad – worse – the worst (Tệ – tệ hơn – tệ nhất)
- Far – farther – the farthest (Xa – xơn hơn – xa nhất)
- Little – less – the least (Ít – ít hơn – ít nhất)
Tính từ kết thúc bằng phụ âm “y”
Bạn cần thay đổi “y” thành “i” trước khi thêm –er hoặc –est
- Shiny => Shinier => Shiniest (Sáng bóng – sáng hơn – sáng nhất)
- Icy => Icier => Iciest (Băng giá – băng giá hơn – băng giá nhất)
Tính từ kết thúc bằng nguyên âm “e”
Bạn cần bỏ “e” rồi mới thêm –er hoặc –est.
- Polite– Politer – Politest (Lịch sự – lịch sự hơn – lịch sự nhất)
- Gentle– Gentler – Gentlest (Dịu dàng – dịu dàng hơn – dịu dàng nhất)
Tính từ kết thúc bằng một phụ âm và có một nguyên âm đứng trước
Bạn cần nhân đôi phụ âm trước khi thêm –er hoặc –est.
- Big – Bigger – Biggest (Lớn – lớn hơn – lớn nhất)
- Red – Redder – Reddest (Đỏ – đỏ hơn – đỏ nhất)
- Sad – Sadder – Saddest (Buồn – buồn hơn – buồn nhất)
Mệnh đề quan hệ
Đây là một chủ điểm ngữ pháp IELTS không thể bỏ qua. Nhất là với bài thi Viết và Nói. Từ band 6.0 trở lên, bạn cần sử dụng những cấu trúc phức tạp trong đó có mệnh đề quan hệ. Bên cạnh đó, kiến thức này cũng hay xuất hiện trong các đoạn hội thoại của bài thi Nghe. Do vậy, bạn cần nắm vững cách dùng mệnh đề quan hệ cơ bản sau đây.
- Which / who + V
- Where / when + mệnh đề
- That + mệnh đề / V
Ví dụ:
His best movie, which won several awards, was about the life of Gandhi. (Bộ phim hay nhất của anh ấy mà đã giành được một số giải thưởng là về cuộc đời của Gandhi).
The people who called yesterday want to buy the house. (Những người mà đã gọi điện hôm qua muốn mua nhà).
It’s the best novel that I’ve ever read. (Đó là cuốn tiểu thuyết hay nhất mà tôi từng đọc).
Câu bị động
Một kiến thức ngữ pháp luyện thi IELTS nữa cần học là câu bị động. Câu bị động thường được dùng trong những câu văn trang trọng và thể hiện tính cá nhân của người nói. Để chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, cần có động từ “to be” cộng với quá khứ phân từ. Lúc này, bạn cần nắm rõ các thì để thay đổi dạng “to be” sao cho phù hợp.
Ví dụ:
Câu chủ động: We chose almost 50% more courses in the second semester. (Chúng tôi đã lựa chọn gần 50% khóa học trong học kỳ hai).
Câu bị động: Almost 50% more courses were chosen in the second semester. (Gần 50% khóa học đã được lựa chọn trong học kỳ hai).
Bạn nên ghi nhớ cách dùng câu bị động để có thể dùng trong Writing Task 1 và Task 2. Tuy nhiên không nên lạm dụng nhiều làm bài viết bị cứng nhắc.
Một số cấu trúc giả định thể bị động hay dùng trong IELTS Writing
It can be seen that…
It is believed that…
It is argued that…
It is said that…
It has been suggested that…
Dạng từ
Mỗi một từ vựng đều bao gồm nhiều loại từ khác nhau. Có danh từ, động từ, tính từ, trạng từ. Bạn nên nắm vững chủ điểm ngữ pháp luyện thi IELTS này để không bị hoang mang khi gặp từ lạ. Điều này sẽ giúp ích rất nhiều khi làm bài đọc hiểu. Bạn sẽ dễ dàng xác định dạng từ phù hợp để điền vào chỗ trống.
Bảng phân loại dạng từ của một số từ vựng phổ biến
Noun | Verb | Adjective | Adverb |
beauty | beautify | beautiful | beautifully |
creation
creator |
create | creative | creatively |
decision | decide | decisive | decisively |
difference | differentiate | different | differently |
distraction | distract | distracted
distracting |
distractedly |
justification | justify | justifiable | justifiably |
protection | protect | protective | protectively |
reliability | rely | reliable | reliably |
sadness | sadden | sad | sadly |
significance | signify | significant | significantly |
strength | strengthen | strong | strongly |
success | succeed | successful | successfully |
Mạo từ xác định
Mạo từ có vị trí đứng trước danh từ. Mục đích là để nhắc đến đối tượng có xác định hay không xác định. Đây là ngữ pháp luyện thi IELTS cơ bản nhất mọi thời đại. Tuy nhiên chúng ta vẫn nên hết sức lưu ý để tránh mắc phải những lỗi sai không đáng có. Đối với bài kiểm tra Viết, bạn cần đảm bảo mình có dư thời gian để soát lại các lỗi ngữ pháp liên quan đến mạo từ.
Các mạo từ chính gồm có: a, an, the.
- “An” được dùng cho những danh từ có cách phát âm là nguyên âm.
- “A” dùng cho các trường hợp còn lại.
- “The” được dùng để nói về người hoặc việc đã được đề cập trước đó hoặc đã biết rõ là người nào, việc gì.
Ví dụ:
The gift they brought was a bit inappropriate. (Món quà họ mang theo có chút không phù hợp). Ở đây, người nói biết mình đang nói về món quà gì nên mới sử dụng mạo từ “the”.
“The” cũng có thể được sử dụng với các từ so sánh hơn nhất, hay đi kèm với số thứ tự, các quốc gia có tên. Có thể là số nhiều hoặc bao gồm các từ “republic” hoặc “kingdom”.
Ví dụ:
This is the best movie I’ve seen in a while. (Đây là bộ phim hay nhất mà tôi đã xem trong một thời gian).
This is the second time I’ve met him today. (Đây là lần thứ hai tôi gặp anh ấy hôm nay).
The United Kingdom consists of a group of islands off the northwest coast of Europe. (Vương quốc Anh bao gồm một nhóm các hòn đảo ngoài khơi bờ biển phía tây bắc của Châu Âu).
Tạm kết
Trên đây là 7 chủ điểm luyện ngữ pháp IELTS cơ bản mà bất cứ trình độ nào cũng cần ôn tập. Bạn hãy nắm vững thật chắc trước khi đi thi để tự tin đạt điểm cao trong cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Chúc các bạn học tốt!