Trong giai đoạn dịch bệnh đang diễn biến phức tạp, ngoài việc tuân thủ nghiêm ngặt những quy định để phòng chống covid thì tập luyện thể dục thể thao và ăn uống đầy đủ chất cũng vô cùng quan trọng. Hãy cùng Xuân Phi Ielts tìm hiểu các từ vựng theo chủ đề này nhé!
1. aerobics: thể dục nhịp điệu
2. archery: bắn cung
3. athletics: điền kinh
4. badminton: cầu lông
5. baseball: bóng chày
6. basketball: bóng rổ
7. beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
8. boxing: đấm bốc
9. canoeing: chèo thuyền ca-nô
10. climbing: leo núi
11. cricket: bóng chày
12. cycling: đua xe đạp
13. darts: trò ném phi tiêu
14. diving: lặn
15. fishing: câu cá
16. football: bóng đá
17. golf: đánh gôn
18. gymnastics: tập thể hình
19. handball: bóng ném
20. hiking: đi bộ đường dài
21. hockey: khúc côn cầu
22. horse racing: đua ngựa
23. horse riding: cưỡi ngựa
24. hunting: đi săn
25. ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
26. ice skating: trượt băng
27. inline skating/rollerblading: trượt pa-tin
28. jogging: chạy bộ
29. judo: võ judo
30. karate: võ karate
31. kick boxing: võ đối kháng
32. martial arts: võ thuật
33. motor racing: đua ô tô
34. mountaineering: leo núi
35. netball: bóng rổ nữ
36. rowing: chèo thuyền
37. rugby: bóng bầu dục
38. running: chạy đua
39. sailing: chèo thuyền
40. scuba diving: lặn có bình khí
41. shooting: bắn súng
42. skateboarding: trượt ván
43. skiing: trượt tuyết
44. snooker: bi-a
45. snowboarding: trượt tuyết ván
46. surfing: lướt sóng
47. swimming: bơi lội
48. table tennis: bóng bàn
49. ten-pin bowling: bowling
50. volleyball: bóng chuyền