Dân tộc Việt Nam đã trải qua hàng ngàn năm dựng nước và giữ nước với những trang sử vàng chói lọi. Hãy cùng Xuân Phi IELTS điểm qua những từ vựng liên quan đế chủ đề lịch sử dưới đây nhé!
- Descend From Sth (v) /dɪˈsend/: Bắt nguồn từ
- Precede (v) /priːˈsiːd/: Đi trước
- Plateau (n) /plætˈoʊ/: Cao nguyên
- Circuitous (a) /sɝːˈkjuː.ə.t̬əs/: Loanh quanh, vòng quanh
- Ascent (n) /əˈsent/: Sự đi lên
- Hindsight /ˈhaɪnd.saɪt/, Retrospect /ˈret.rə.spekt/ (n): Nhận thức sau khi việc đã xảy ra
- Dimension (n) /ˌdɪˈmen.ʃən/: Chiều, kích thước, khổ
- Historian (n) /hɪˈstɔːr.i.ən/: Nhà sử học
- Origin (n) /ˈɔːr.ə.dʒɪn/: Nguồn gốc
- Archaeologist (n) /ˌɑːr.kiˈɑː.lə.dʒɪst/: Nhà khảo cổ học
- Date Back To … Đã tồn tại từ
- Refractive (a) /rɪˈfræk.tɪv/: Có tính khúc xạ
- Revolution (n) /ˌrev.əˈluː.ʃən/: Cuộc cách mạng
- Traditional (a) /trəˈdɪʃ.ən.əl/: Có tính truyền thống
- Commemoration (n) /kəˌmem.əˈreɪ.ʃən/: Sự kỉ niệm
- Regeneration (n) /rɪˈdʒen.ə.reɪt/: Sự tái sinh
- Outdated (a) /ˌaʊtˈdeɪ.t̬ɪd/: Lỗi thời
- Dispute (n) /ˈdɪs.pjuːt/: Tranh chấp
- Initiate (v) /ɪˈnɪʃ.i.eɪt/: Bắt đầu
- Reveal (v) /rɪˈviːl/: Lộ ra
- Excavation (n) /ˈek.skə.veɪt/: Khai quật
- Salvage (v) /ˈsæl.vɪdʒ/:Trục vớt
- Civilisation (n) /ˌsɪv.əl.əˈzeɪ.ʃən/: Nền văn minh
- Ancestor (n) /ˈæn.ses.tɚ/:Tổ tiên
- Sediment (n) /ˈsed.ə.mənt/: Trầm tích
- Descendant (n) /dɪˈsen.dənt/: Hậu duệ
- Civil War (n) /ˌsɪv.əl ˈwɔːr/: Chiến tranh dân dự
- Collapse (v) /kəˈlæps/: Sụp đổ
- Catastrophe (n) /kəˈtæs.trə.fi/: Thảm họa
- Prehistoric (a) /ˌpriː.hɪˈstɔːr.ɪk/: Tiền sử
- Pioneer (n) /ˌpaɪəˈnɪr/: Người tiên phong
- Steward (n) /ˈstuː.ɚd/: Người tùy tùng
- Legend (n) /ˈledʒ.ənd/: Huyền thoại
- Millennium (n) /mɪˈlen.i.əm/: Thiên niên kỉ
- Entitle (v) /ɪnˈtaɪ.t̬əl/: Trao quyền
- Emperor (n) /ˈem.pɚ.ɚ/: Đức vua
- Noble (a) /ˈnoʊ.bəl/: Danh giá
- Conquer (v) /ˈkɑːŋ.kɚ/: Chinh phục
- Merchant (n) /ˈmɝː.tʃənt/: Thương nhân
- Antique (n) /ænˈtiːk/: Đồ cổ