Như chúng ta đã biết, IELTS sẽ không đánh giá xếp loại trung bình – khá – giỏi như bằng đại học mà sẽ tính theo thang điểm từ 1.0 – 9.0. Tuy nhiên ở mỗi hình thức thi Học thuật (Academic) và Tổng quát (General training) lại có cách tính điểm khác nhau. Vì vậy nhằm giúp bạn nắm rõ được thang điểm IELTS (IELTS band score) tốt hơn, IELTS Xuân Phi sẽ tổng hợp cách tính IELTS band score và các tiêu chí đánh giá cho từng kỹ năng một cách chi tiết ở cả hai hình thức thi.
-
Cách tính điểm tổng 4 kỹ năng (overall)
Trong bản kết quả thi của mỗi bạn sẽ thể hiện chi tiết tổng điểm của từng kĩ năng Listening – Reading – Writing – Speaking và điểm overall. Điểm overall được tính dựa trên điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng và được làm tròn đến con số gần nhất.
Ví dụ: Bạn được điểm: Listening 7.5, Reading 7.0, Writing 6.0, Speaking 6.5 thì overall band score của bạn sẽ là: (7.5 + 7.0 + 6.0 + 6.5)/4 = 6.75 làm tròn thành 7.0
-
Thang điểm thi (band score) IELTS Reading và Listening
Bài thi Reading và Listening có 40 câu hỏi, mỗi câu trả lời đúng tương ứng với 1 điểm. Số điểm bạn đạt được được quy đổi sang thang điểm 1.0 – 9.0.
Đối với phần thi Listening, band score ở cả hai hình thức thi không có sự thay đổi, cụ thể như bảng dưới đây bạn có thể thấy rõ chỉ có sự chênh lệch ở phần thi Reading trong hai hình thức Academic và General training.
Listening (Academic và General training) | Reading (Academic) | Reading (General training) | |||
Correct answers | Band score | Correct answers | Band score | Correct answers | Band score |
39 – 40 | 9.0 | 39 – 40 | 9.0 | 40 | 9.0 |
37- 38 | 8.5 | 37- 38 | 8.5 | 39 | 8.5 |
35 – 36 | 8.0 | 35 – 36 | 8.0 | 38 | 8.0 |
33 – 34 | 7.5 | 33 – 34 | 7.5 | 36 – 37 | 7.5 |
30 – 32 | 7.0 | 30 – 32 | 7.0 | 34 – 35 | 7.0 |
27 – 29 | 6.5 | 27 – 29 | 6.5 | 32 – 33 | 6.5 |
23 – 26 | 6.0 | 23 – 26 | 6.0 | 30 – 31 | 6.0 |
20 – 22 | 5.5 | 20 – 22 | 5.5 | 27 – 29 | 5.5 |
16 – 19 | 5.0 | 16 – 19 | 5.0 | 23 – 26 | 5.0 |
13 – 15 | 4.5 | 13 – 15 | 4.5 | 19 – 22 | 4.5 |
10 – 12 | 4.0 | 10 -12 | 4.0 | 15 – 18 | 4.0 |
7- 9 | 3.5 | 7- 9 | 3.5 | 12 – 14 | 3.5 |
5 – 6 | 3.0 | 5 – 6 | 3.0 | 8 -11 | 3.0 |
3 – 4 | 2.5 | 3-4 | 2.5 | 5 – 7 | 2.5 |
Tuy nhiên, theo IDP, để chấm điểm cho ra kết quả đúng nhất với năng lực của thí sinh lại phụ thuộc vào sự khó dễ trong từng bài thi. Rõ ràng nhất là đề thi của hình thức học thuật (Academic) thường có nhiều từ vựng khó và cấu trúc phức tạp hơn hình thức tổng quát (General training).
-
Thang điểm (band score) IELTS Writing và Speaking
3.1. Speaking
Phần thi Speaking ở cả hai dạng thi Academic và General training đều không thay đổi về nội dung đề thi và cách tính điểm.
Điểm thi Nói (IELTS Speaking band score) được đánh giá dựa vào các tiêu chí dưới đây, từ đó có căn cứ để chấm điểm cho bạn một một cách chuẩn xác nhất.
- Fluency and Coherence (Sự lưu loát và tính liên kết của bài nói)
- Lexical (Vốn từ)
- Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp)
- Pronunciation (Cách phát âm)
3.2. Writing
Bài thi kỹ năng Viết giữa 2 hình thức thi Học thuật và Tổng quát có sự khác nhau ở Task 1. Đối với kỳ thi Học thuật (Academic), Task 1 sẽ viết bài báo cáo dữ liệu về biểu đồ, đồ thị, bản đồ còn ở kỳ thi Tổng quát (General training) bạn sẽ viết một bức thư.
Điểm phần thi Viết (IELTS Writing band score) được đánh giá dựa trên các tiêu chí sau:
- Task Achievement (khả năng hoàn thành yêu cầu bài thi, đối với đề tài 1)
- Task Response (khả năng trả lời bài thi, đối với đề tài 2)
- Coherence and Cohesion (tính mạch lạc và tính liên kết)
- Lexical Resource (Vốn từ )
- Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp)
-
Điểm thi IELTS đánh giá khả năng của bạn như thế nào?
Mỗi một thang điểm IELTS sẽ có những đánh giá riêng về khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Cụ thể như sau:
-
Những lợi ích khi đạt điểm IELTS cao
Chứng chỉ IELTS ngày càng trở nên phổ biến và được coi như một thước đo năng lực tiếng Anh trong xã hội Việt Nam hiện nay, đặc biệt đối với giới trẻ, nhiều bạn cố gắng ôn luyện để đạt điểm IELTS cao nhằm phục vụ học tập, nghiên cứu, xin việc,… đặc biệt phải kể đến những lợi ích mà IELTS mang lại như:
Khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo
IELTS là chứng chỉ ngoại ngữ tiếng Anh quốc tế đánh giá 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Vì vậy khi sở hữu cho mình bằng IELTS với một số điểm đáng kể là bạn đã có thể tự tin giao tiếp thành thạo bằng tiếng Anh.
Được miễn thi THPT môn tiếng Anh và được xét tuyển thẳng vào các trường đại học
Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam đã ban hành quy định không phải thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh khi thí sinh có chứng chỉ IELTS từ 4.5. Ngoài ra, bạn sẽ có cơ hội xét tuyển thẳng vào các trường Đại học và Học viện top đầu như ĐH Quốc gia, ĐH Bách khoa, ĐH Ngoại thương, Học viện Ngoại giao,… khi đạt IELTS từ 5.5 – 6.5 trở lên.
Xin học bổng du học dễ dàng
Để xin được học bổng của chính phủ tại trường mà bạn muốn xét tuyển vào không phải là điều dễ dàng tuy nhiên bạn sẽ có lợi thế hơn khi có chứng chỉ IELTS từ 6.5 trở lên. Bởi đây là một trong những điều kiện xét tuyển nhằm giúp bạn theo kịp bài giảng chuyên ngành và thuận tiện khi giao lưu văn hóa tại xứ người.
Cơ hội nghề nghiệp rộng mở
Khi sở hữu điểm IELTS cao, không khó để bạn ứng tuyển vào các tập đoàn, doanh nghiệp lớn với mức lương cao ngay khi vừa mới ra trường.
IELTS Xuân Phi hy vọng những chia sẻ trên đây đã giúp ích được cho các bạn hiểu rõ hơn về IELTS band score và các tiêu chí chấm thi để bạn dễ dàng chinh phục điểm cao như mong muốn.
>> Bạn có thể tham khảo thêm bài viết: Nên thi IELTS vào tháng mấy? để lựa chọn cho mình thời điểm thi phù hợp.