Mỗi ngôn ngữ có một vẻ đẹp riêng. Hãy cùng Xuân Phi IELTS tìm hiểu 20 từ đẹp nhất trong Tiếng Anh nhé!
- Mother /ˈmʌð.ɚ/: Người mẹ
2. Passion /ˈpæʃ.ən/: Niềm say mê, cảm xúc mạnh mẽ
3. Smile /smaɪl/: Nụ cười
4. Love /lʌv/: Yêu, tình yêu
5. Eternity /ɪˈtɝː.nə.t̬i/: Sự vĩnh cửu, tính bất diệt, bất tử
6. Destiny /ˈdes.tɪ.ni/: Định mệnh, số phận
7. Freedom /ˈfriː.dəm/: Tự do
8. Tranquillity /træŋˈkwɪl.ə.t̬i/: Sự thanh bình
9. Peace /piːs/: Hòa bình
10. Gorgeous /ˈɡɔːr.dʒəs/: Rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ
11. Cherish /ˈtʃer.ɪʃ/: Yêu thương (động từ), ấp ủ (nghĩa bóng)
12. Enthusiasm /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/: Sự hăng say, nhiệt tình
13. Hope /hoʊp/: Hy vọng
14. Grace /ɡreɪs/: Vẻ duyên dáng, yêu kiều, vẻ phong nhã (số nhiều)
15. Heaven /ˈhev.ən/: Thiên đường
16. Sunflower /ˈsʌnˌflaʊ.ɚ/: Hoa hướng dương
17. Twinkle /ˈtwɪŋ.kəl/: Ánh sáng lấp lánh, lấp lánh (động từ)
18. Cosy /ˈkoʊ.zi/: Ấm cúng, dễ chịu
19. Bliss /blɪs/: Hạnh phúc, niềm vui sướng nhất
20. Lullaby /ˈlʌl.ə.baɪ/: Bài hát ru con