Để được điểm cao trong bài thi IELTS Writing, bạn cần đảm bảo việc sử dụng từ ngữ đúng cách và đa dạng. Nếu dùng sai một từ vô tình sẽ làm thay đổi ý nghĩa của nội dung mà chúng ta có thể không nhận ra. Vậy làm thế nào để dùng từ vựng đúng ngữ cảnh? Bài viết này sẽ cung cấp sẵn cho bạn tất tần tật từ vựng thi IELTS đã được chọn lọc theo chủ đề bài viết. Nhưng trước tiên, bạn hãy tìm hiểu qua về các tiêu chí chấm thi IELTS Writing để tránh bị mất điểm.
Tìm hiểu về bài thi IELTS Writing Task 2
Trong phần thi Viết, đề bài Task 2 yêu cầu thí sinh nêu lên quan điểm về một vấn đề cụ thể. Đó có thể là những vấn đề liên quan đến đời sống văn hóa – xã hội của chúng ta. Và hội đồng thi sẽ đánh giá, chấm điểm bài viết dựa trên 4 tiêu chí lớn. Gồm có:
- Task Achievement (Đáp ứng yêu cầu đề bài)
- Lexical Resource (Vốn từ vựng)
- Grammatical Range & Accuracy (Độ đa dạng và chính xác của cấu trúc câu)
- Coherence & Cohesion (Độ mạch lạc)
Mỗi tiêu chí sẽ có những đòi hỏi riêng mà chúng ta cần nắm rõ để không bị mất điểm.
Tiêu chí Task Achievement
Ở tiêu chí này, bạn cần đọc kỹ đề bài và xác định mấu chốt được hỏi là gì.
Ví dụ: Young people learn more about good behaviors from books, films/movies than real-life experiences. To what extent do you agree or disagree?
Đề bài trên đưa ra yêu cầu là “do you agree or disagree”. Vì vậy, khi viết bài, bạn phải thể hiện rõ quan điểm của mình là “agree” hay “disagree”. Sau đó bạn phân tích, đưa ra lý lẽ, dẫn chứng, ví dụ để chứng minh quan điểm đó.
Tiêu chí Lexical Resource
Có thể gọi tiêu chí này là “range of vocabulary” để chấm sự đa dạng, chính xác của vốn từ trong bài viết. Do đó, bạn nên dùng từ vựng đúng ngữ cảnh và tránh các từ không trang trọng. Lưu ý vận dụng thêm các collocations và idioms để câu văn phong phú hơn.
Tiêu chí Grammatical Range & Accuracy
Bên cạnh việc sử dụng những từ vựng phù hợp, bạn cũng cần viết đúng ngữ pháp. Hãy linh hoạt áp dụng cấu trúc câu một cách đa dạng thay vì dùng đi dùng lại. Tiêu chí về ngữ pháp này rất quan trọng. Chỉ cần bạn mắc một lỗi nhỏ như dùng sai câu trúc hay thiếu dấu câu thì cũng bị trừ điểm.
Tiêu chí Coherence & Cohesion
Tiêu chí này nói đến sự mạch lạc khi liên kết về mặt nội dung (coherence) và mặt hình thức (cohesion). Cụ thể như sau:
- Coherence: đánh giá cách bạn làm rõ các lập luận như thế nào và có mức độ dễ hiểu đến đâu.
- Cohesion: đánh giá thông qua việc bạn sử dụng các từ nối (linking words) giữa các câu, các đoạn với nhau một cách hợp lý
Thông thường, tiêu chí Coherence & Cohesion và tiêu chí Task Achievement đóng vai trò lớn trong việc quyết định bài viết của bạn có đạt từ 6.5 trở lên hay không.
Do vậy, nếu bạn có mục tiêu điểm IELTS Writing từ 6.5 -7.5 trở lên thì cần luyện viết và nhờ thầy cô sửa bài thường xuyên. Bạn sẽ rèn luyện được tư duy logic và mạch lạc khi viết bài.
Tổng hợp Linking Words cho IELTS Writing Task 2
Như đã nói ở trên, linking words – từ nối đóng một phần không thể thiếu trong bài viết. Từ nối có thể giúp bạn liên kết các câu văn và đoạn văn một cách khoa học hơn. Dưới đây là một danh sách từ nối đã được phân loại theo mục đích sử dụng riêng. Bạn hãy lưu lại rồi áp dụng cho bài viết của mình nhé.
Liệt kê
- Firstly
- Secondly
- Thirdly
- Fourthly
- Finally / Lastly / Last but not least
Các từ nối này thường để liệt kê các đoạn trong bài hoặc các câu luận điểm trong đoạn.
Thêm thông tin
- In addition
- Additionally
- Furthermore
- Moreover
- Also
- Not only … but also
- As well as
- And
Các từ nối này được sử dụng khi bạn muốn đề cập thêm nội dung bên cạnh một nội dung khác. Mục đích nhằm hỗ trợ cho câu luận điểm (point).
Đưa ra quan điểm
- In my opinion
- In my view
- I think
- I believe
- I admit
- I agree / concur
- I disagree / cannot accept
Làm rõ ý, luận điểm
Khi bạn muốn nhấn mạnh hay làm nổi bật một nội dung nào đó, hãy thêm các từ sau:
- Particularly
- Especially
- Obviously
- Specifically
- Clearly
- In particular
- Of course
Đưa ra ví dụ
Sau khi đưa ra quan điểm, bạn cần dẫn ví dụ chứng minh bằng cách bắt đầu với một từ nối.
- For example
- For instance
- Such as
- To illustrate
- Namely
- In other words
- One clear example is
Thể hiện ý đối lập
Trong dạng bài Discussion, bạn nên dùng các Linking words sau đây nếu muốn đưa ra thông tin trái ngược với các thông tin trước.
- However / Nevertheless
- But
- By contrast
- On the other hand
- Although / Even though
- Despite / In spite of
- In comparision
- Alternatively
- Admittedly
Đưa ra nguyên nhân
- Because
- Due to
- Since
- As
- Owing to
Đưa ra hệ quả
- Therefore
- So
- Hence
- Thus
- For this reason
- As a result
- Consequently
Kết luận
- In conclusion
- To conclude
- To sum up
Từ vựng thi IELTS Writing Task 2 theo chủ đề
Việc trang bị từ vựng là điều rất cần thiết ở mọi trình độ. Đặc biệt đối với bài thi Writing Task 2, nếu không có vốn từ về các lĩnh vực văn hóa – xã hội bạn sẽ gặp khó khăn khi viết ra thành câu. Vì vậy, bạn nên ôn tập từ vựng thi IELTS Writing theo chủ đề để làm bài thi thật tự tin nhé. IELTS Xuân Phi gợi ý 10 chủ đề từ vựng quen thuộc sau đây.
- Education
- Business & Money
- Communication & Personality
- Work
- Environment
- Crime & Punishment
- Media & Advertising
- Society
- Health
- Family & Children
Từ vựng thi IELTS chủ đề Education
Home school | Trường học tại nhà |
In-class assignments | Bài tập trong lớp |
Higher education | Giáo dục nâng cao |
Tertiary study | Giáo dục đại học |
Full-time education | Giáo dục toàn thời gian |
An academic year | Một năm học |
Bachelor’s degree holders | Người có bằng cử nhân |
Prestigious university | Trường đại học danh tiếng |
Optional subject | Môn học tùy chọn |
Double degree | Hai văn bằng |
Meet the entry requirements for university entrance | Đáp ứng yêu cầu nhập học vào đại học |
Complete a degree | Hoàn thành một bằng cấp (cử nhân) |
Have a natural talent for | Có tài năng thiên bẩm về |
Demonstrate an ability to | Thể hiện khả năng |
Cheat in an exam | Gian lận trong kỳ thi |
Retain knowledge | Lưu giữ kiến thức |
Award someone a scholarship | Chương trình học bổng |
Enhance language ability | Nâng cao khả năng ngôn ngữ |
Have an aptitude for | Có năng khiếu về |
Enrich life experiences | Làm giàu kinh nghiệm sống |
Từ vựng thi IELTS chủ đề Family & Children
Children upbringing | Nuôi dạy trẻ em |
Discipline styles | Phong cách kỷ luật |
Parental involvement | Sự tham gia của cha mẹ |
Extended families | Đại gia đình |
A holistic approach to parenting | Một cách tiếp cận toàn diện để nuôi dạy con cái |
Intellectual development | Phát triển trí tuệ |
Valuable life lessons | Bài học cuộc sống quý giá |
Formative years | Năm tháng sơ sinh |
Younger generations | Thế hệ trẻ |
Emerging adults | Người lớn |
Intensive parenting | Nuôi dạy con cái chuyên sâu |
Live independently | Sống độc lập |
Anger management | Quản lý cơn tức giận |
Conflict resolution | Giải quyết xung đột |
Substance abuse | Lạm dụng chất kích thích |
Do household chores | Làm công việc nhà |
Do the laundry | Giặt ủi |
Raise a child | Nuôi một đứa trẻ |
Tighten family bondings | Thắt chặt tình cảm gia đình |
Bear resemblance to someone | Giống ai đó |
Từ vựng thi IELTS chủ đề Work
A job offer | Một lời mời làm việc |
A line of work | Một công việc |
Self-employed | Tự kinh doanh |
Promotion opportunity | Cơ hội thăng tiến |
A hyper competitive job market | Một thị trường làm việc siêu cạnh tranh |
Job prospects | Triển vọng việc làm |
A competitive salary | Một mức lương cạnh tranh |
Heavy workload | Khối lượng công việc nặng |
Hands-on/practical experience | Kinh nghiệm thực hành/thực tế |
Pension fund | Quỹ hưu trí |
Disposable income | Thu nhập khả dụng |
Sale commissions | Hoa hồng bán hàng |
Hone one’s interpersonal skills | Rèn luyện kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân với nhau |
Meet the qualifications | Đáp ứng các tiêu chuẩn |
Fulfil the requirements | Đáp ứng các yêu cầu |
Learn from experiences | Học hỏi kinh nghiệm |
Retire from a position | Nghỉ hưu từ một vị trí |
Work overtime | Làm việc ngoài giờ |
White-collar workers | Người làm việc văn phòng |
Be offered a lucrative job | Được cung cấp một công việc hấp dẫn |
>> Bạn có thể xem trọn bộ các từ vựng thi IELTS Writing Task 2 bằng cách truy cập mục TÀI LIỆU QUÝ của IELTS Xuân Phi nhé.
>> Trên là kỹ năng Writing, còn bây giờ bạn có thể xem thêm: Từ vựng IELTS Reading theo chủ đề ngay nhé!
Chúc các bạn ôn tập tốt!