Nguyễn Bùi Vũ – Speaking 8.5 – Cựu du học sinh UK – Trợ lý học thuật IELTS Xuân Phi
-
amazing: breathtaking (đáng kinh ngạc, tuyệt vời)
-
places of interest: attractions (danh lam thắng cảnh)
-
beautiful: picturesque (đẹp như tranh vẽ)
-
booklet: brochure (tờ quảng cáo)
-
to lose touch: to drift apart (mất liên lạc)
-
become good friends immediately: hit it off (trở thành bạn bè tốt ngay lập tức)
-
fast: brisk (nhanh)
-
online learning: distance learning (học online)
-
to skip class: to play truant (trốn học)
-
sick: under the weather (cảm thấy không khỏe, cảm thấy ốm yếu)
-
to fix: to mend (sửa chữa, hàn gắn)
-
storyline: plot (cốt truyện)
-
open: spacious (rộng rãi)
-
relaxed: casual (thoải mái)
-
fashionable: trendy (thời thượng)
-
ready-made clothing: Off the peg (quần áo may sẵn)
-
long-lasting: timeless (vô tận, mãi mãi)
-
old: vintage (cổ, cổ xưa)
-
sociable: extroverted (hướng ngoại)
-
shy: introverted (hướng nội)
-
angry: hot-tempered (nóng tính)
-
messy: disheveled (bừa bộn)
-
skin colour: complexion (nước da)
-
make-up: cosmetics (mỹ phẩm)
-
sidewalk: pavement (vỉa hè)
-
traffic jam: congestion (tắc đường)
-
memorable: catchy (dễ nhớ, bắt tai)
-
wet: drenched (ướt)
-
man-made: synthetic (nhân tạo)
-
hunting: poaching (săn bắt)