SPEAKING VOCABULARY
TOPIC | ENGLISH | VIETNAMESE |
ENTERTAINMENT | Let my hair down | Sảng khoái thư giãn |
Feel at ease | Cảm thấy thoải mái | |
Lift up my mood | Làm tâm trạng tốt lên | |
Recharge my batteries | Nạp lại năng lượng | |
Relieve stress and tension | Giảm áp lực căng thẳng | |
KNOWLEDGE | Acquire new knowledge | Tiếp thu kiến thức mới |
Deepen my knowledge | Mở mang kiến thức | |
Broaden my horizon | Mở mang hiểu biết | |
Catch up with the latest trends in something | Bắt kịp xu hướng mới nhất về … | |
Accumulate knowledge and hands-on experience | Tích lũy kiến thức và kinh nghiệm thực tế | |
HEALTH | Prevent weight gain | Ngăn ngừa việc tăng cân |
Keep fit and stay healthy | Giữ vóc dáng và sức khỏe | |
Reduce the risks of heart problems and other diseases | Giảm nguy cơ mắc bệnh | |
To be in good shape | Có thân hình cân đối | |
Slow down the aging process | Làm chậm quá trình lão hóa | |
Be off color = Be under the weather | Bị ốm | |
Run out of steam | Kiệt sức, mất hứng | |
Be as strong as a horse | Khỏe như trâu | |
Be in the pink | Có sức khỏe tốt | |
MONEY | Earn a lot of money to support my family | Kiếm nhiều tiền để nuôi gia đình |
Spend a great deal of money on something | Dành nhiều tiền vào thứ gì đó | |
Become the top performer in my company | Trở thành nhân viên xuất sắc trong công ty tôi làm | |
Have a better income | Có thu nhập tốt hơn | |
Set aside some money for the future | Dành ra một khoản tiền cho tương lai | |
RELATIONSHIP | Have a good relationship with somebody | Có một mối quan hệ tốt với ai đó |
Build up my network of friends | Xây dựng mạng lưới bạn bè của mình | |
Strengthen family ties | Củng cố mối quan hệ trong gia đình | |
Encourage somebody to try their very best | Khuyến khích ai đó thể hiện hết mình | |
Stay in touch with somebody | Giữ liên lạc với ai đó | |
Raise somebody up | Nuôi ai đó |