Khi đại dịch Covid cơ bản được kiểm soát, tình trạng tắc đường đã trở nên “thân quen” trở lại đối với người dân tại các thành phố lớn trên cả nước. TRAFFIC JAM vốn là một danh từ B2 để chỉ tình trạng tắc đường. Vậy có bao giờ bạn tự hỏi: Chẳng phải Jam có nghĩa mứt hoa quả hay sao?
Sự thật thì luôn luôn đơn giản nhưng people make it complicated. Hãy cùng Xuân Phi IELTS tìm hiểu những cách dùng ‘nhỏ nhưng có võ’ của từ vựng này nhé! Bắt đầu thôi!
— NOUN
Với vai trò là danh từ A2, JAM có nghĩa là mứt hoa quả, thường ăn kèm với bánh mì
E.g: strawberry jam
Là một danh từ B2, từ này chỉ sự tắc nghẽn trong giao thông, cụ thể là “Traffic jam”
E.g: We were stuck in a jam for two hours.
Có thể các bạn vẫn dùng thường xuyên, JAM khi đóng vai trò danh từ C1 mô tả Sự mắc kẹt trong các thiết bị máy móc, hoặc những đồ vật bị mắc kẹt trong máy.
E.g: Paper jams
Thêm vào đó, JAM ám chỉ tình cảnh “ngàn cân treo sợi tóc”, tình huống bí bách, ngặt nghèo (Informal)
E.g: I’m in a jam – could you lend me some money till next week?
Từ vựng này còn chỉ tình trạng nhồi nhét trong một không gian nhỏ, chật hẹp
E.g: It’s a real jam inside – it took me ten minutes to get to the bar.
— VERB
Là một động từ C1, JAM có nghĩa là làm ai/cái gì mắc kẹt, không thể chuyển động được
E.g: He jammed the window open with a piece of wood.
Thêm một nghĩa động từ C1, hoàn toàn lấp đầy một nơi nào đó:
E.g: The centre of town was jammed with cars moving at a very slow pace.
Tại cùng ý nghĩa này, jam-packed là tính từ chỉ sự lấp đầy trong một không gian nào đó.
E.g: The streets were jam-packed with tourists.
— IDIOMS
Sau đây là một vài Idioms “chất như nước cất” đến từ vị trí JAM. Mọi người hãy nhanh tay ghi lại nhé!
Jam on the brakes: Phanh xe một cách bất ngờ và dùng rất nhiều lực:
E.g: A motorbike appeared from nowhere and I had to jam on the brakes.
What more do you want – jam on it? (UK informal): bạn nên hài lòng với những gì đang có, đừng cằn nhằn thêm nữa
E.g: They’ve given him a holiday in Italy. What more does he want – jam on it?
Money for jam: tiền kiếm được một cách dễ dàng
E.g: Babysitting is money for jam if the children don’t wake up.
Jam tomorrow: những điều tốt đẹp nhưng chẳng bao giờ tới
E.g: As children, we were always being promised jam tomorrow if only we would be patient.
Nếu sáng nay các bạn chưa biết nên ăn gì, IELTS Xuân Phi mạnh dạn đề xuất món bánh mì với mứt hoa quả nhé. Chúc các bạn cuối tuần vui vẻ theo cách của riêng mình nha.