Còn gì tuyệt hơn khi thức dậy trong một sáng Thứ Bảy se lạnh, nhâm nhi chút trà gừng và chậm rãi đọc cuốn sách mình yêu thích. Cảm giác rất CHILL, phải không nào?. Liệu các bạn có biết rằng từ vựng này “được dán nhãn” C2? Hôm nay, hãy cùng IELTS Xuân Phi tìm hiểu tất tần tật về từ vựng rất CHILL mà có võ này nhé!
- Với vai trò một danh từ, ý nghĩa thông dụng nhất của CHILL là thời tiết se lạnh
E.g: There was a chill in the air this morning.
- Thêm vào đó, từ vựng này mô tả cơn cảm lạnh nhẹ, không quá nghiêm trọng
E.g: Don’t go out with wet hair, you might catch a chill.
- “Mác” C2 của từ vựng này nằm ở ý nghĩa vô cùng đặc biệt: Nỗi sợ đến lạnh sống lưng
E.g: I suddenly realized, with a chill of apprehension, the danger ahead.
- Với vai trò tính từ, CHILL diễn tả cảm giác thư thái, thoải mái, không quá bận tâm
E.g: The bar has a pretty chill vibe and the service is great.
- Khi là một động từ, CHILL mang nghĩa làm lạnh (nhưng không làm đông đá), thường là với đồ uống.
E.g: Chill the pudding before serving.
Ngoài ra, từ vựng này còn tham gia vào một số Phrasal Verbs và Idioms cực “chất” đó. Hãy nhanh tay ghi chú lại, bạn nhé.
Phrasal Verbs
- Chill out: Thư thái, không để bất cứ thứ gì làm phiền lòng
E.g: I’m just chilling out in front of the TV.
Idioms
- Chilled to the bone: lạnh thấu xương
E.g: Walking home in the snow, we got chilled to the bone.
- Chill sb to the bone/ marrow: dọa ai sợ phát khiếp
E.g: This is a film that will chill you to the marrow.
- The chill wind of sth: một vấn đề do điều gì tạo nên
E.g: Many more businesses are feeling the chill wind of the recession.
- Take the chill of sth: xua đi cái lạnh
E.g: We lit the fire to take the chill off the room.
Bạn đã ghi chú đầy đủ rồi chứ? Chúc bạn cuối tuần thật CHILL bên những người mình yêu thương nhé!