TRAN-SCRIPT INFORMATION:
Written by: Nguyễn Bùi Vũ – 8.5 Speaking, 31/05/2022
Recored by: Raphael Dormer – GVNN, 31/05/2022
Question:
- Part 1: Dreams
- Part 2: Describe someone you really like to spend time with
- Part 3
- What kinds of people are easy to get along with?
- Do people have time for themselves nowadays?
- Do you like talking with older people? Why?
AUDIO:
VOCABULARY:
ENGLISH |
TIẾNG VIỆT |
Escape (v) |
Trốn thoát, thoát khỏi |
Erase (v) |
Xóa |
Profound (adj) |
Sâu sắc |
Conjure up (Ph.V) |
Tưởng tượng đến một ai đó |
Reality (n) |
Thực tế |
Rethink (v) |
Cân nhắc lại |
Conversely (adv) |
Trái lại, một cách ngược lại |
Indicate (v) |
Chỉ |
Liberation (n) |
Sự giải phóng |
Mundane (adj) |
Tầm thường |
Outrageous (adj) |
Khác thường, trái với thông thường |
Pair up (Ph.V) |
Tạo thành một cặp |
Meet up (Ph.V) |
Gặp gỡ khi đã có sự sắp xếp |
Grumble (v) |
Càu nhàu |
Saddle (v) |
Đè nặng lên |
Plight (n) |
Hoàn cảnh khó khăn |
Presence (n) |
Sự có mặt, sự hiện diện |
Intend (v) |
Có ý định làm gì |
Behave (v) |
Cư xử |
Furthermore (adv) |
Thêm vào đó |
Sympathize (v) |
Thông cảm, đồng cảm với ai |
Subordinate (n) |
Thuộc cấp, cấp dưới |
Esteem (v) |
Đánh giá cao, quý trọng |
Camaraderie (n) |
Tình đồng chí, tình thân thiết |
Hierarchy (n) |
Hệ thống cấp bậc |
Decompress (v) |
Giảm sức ép |
Mild-mannered (adj) |
Cư xử ôn hòa |
Crabby (adj) |
Cáu kỉnh |
>> Bạn có thể tham khảo:
- Khóa học IELTS Speaking Cá nhân hóa để bứt phá trình độ nhé: https://ieltsxuanphi.edu.vn/khoa-hoc/khoa-hoc-ielts-speaking-ca-nhan-hoa/
- Chữa đề thi thật IELTS Speaking 23/05/2022: https://ieltsxuanphi.edu.vn/chua-de-thi-that-ielts-speaking-ngay-23-05-2022/