TRAN-SCRIPT INFORMATION:
Written by: Nguyễn Bùi Vũ – 8.5 Speaking, 29/03/2022
Recored by: Raphael Dormer – GVNN, 29/03/2022
Question:
- Part 1: Lost and found
- Part 2: Describe a time when you felt proud of a family member
- Part 3:
- When would parents feel proud of their children?
- Should parents reward children? Why and how?
- Is it good to reward children too often? Why?
- On what occasions would adults be proud of themselves?
AUDIO:
VOCABULARY:
ENGLISH | TIẾNG VIỆT |
Information (n) | Thông tin |
Bystander (n) | Người đứng gần |
Particular (adj) | Đặc biệt |
Item (n) | Món đồ |
Report (n) | Viết tường trình, kể lại |
Souvenir (n) | Vật kỷ niệm, quà lưu niệm |
Deal with (Ph.V) | Giải quyết, xử lý |
Private (adj) | Cá nhân, riêng tư |
Stuck (v) | Dính chặt |
Bride (n) | Cô dâu |
Groom (n) | Chú rể |
Intoxicated (adj) | Say xỉn |
Creepy (adj) | Ghê rợn |
Knock sb out cold | Đánh ai bất tỉnh nhân sự |
In awe of | Ngưỡng mộ |
Valiant (adj) | Dũng cảm, can đảm |
Punch (v) | Đấm |
Milestone (n) | Giai đoạn quan trọng |
Extend (v) | Kéo dài, mở rộng |
Adulthood (n) | Tuổi trưởng thành |
Shortage (n) | Sự thiếu |
Achievement (n) | Thành quả, thành tựu |
Reward (v) | Thưởng |
Amazing (adj) | Làm kinh ngạc, làm sửng sốt |
Display (v) | Trưng bày, phô trương |
Extension (n) | Sự kéo dài, sự mở rộng |
Upstanding (adj) | Lương thiện và có trách nhiệm |
Extravagant (adj) | Phung phí |
Wise (adj) | Sáng suốt |
Indulge (v) | Nuông chiều |
Consequence (n) | Hậu quả |
Societal (adj) | (Thuộc) xã hội |
Accomplish (v) | Hoàn thành |
- Khóa học IELTS Speaking Cá nhân hóa để bứt phá trình độ nhé: https://ieltsxuanphi.edu.vn/khoa-hoc/khoa-hoc-ielts-speaking-ca-nhan-hoa/
- Chữa đề thi thật IELTS Speaking 21/03/2022: https://ieltsxuanphi.edu.vn/chua-de-thi-that-ielts-speaking-ngay-21-03-2022/