Nguyễn Bùi Vũ – Speaking 8.5 – Cựu du học sinh UK – Trợ lý học thuật IELTS Xuân Phi
Chào mừng các bạn đã quay trở lại với dự án “Chữa 10 đề khó Speaking”. Chủ đề môi trường đã quá “nhẵn mặt” với chúng ta rồi, không chỉ trong Speaking và Writing nữa. Vậy nên hôm nay Vũ đã đầu tư rất nhiều từ mới để các bạn có thể áp dụng được cả hai kỹ năng nhé . Cùng Vũ chinh phục đề khó nhằn này qua audio và vocabularies bên dưới nào.
Chúc các bạn học tập tốt!.
VOCABULARIES
-
From the outset (From the beginning): Lúc khởi đầu
-
Pressing (adj): Cấp thiết, cần phải xử lý ngay
-
Address (v): Lưu ý
-
Federal (adj): Thuộc cấp chính phủ
-
Conserve (v): Bảo tồn
-
Nationwide (adj): Trong phạm vi cả nước
-
Step in (phr v): Vào cuộc để giải quyết tình trạng nào đó
-
Enact (v): Làm cho có hiệu lực (Luật)
-
Stringent (adj): Khắt khe, ngặt nghèo (Luật)
-
Engage in: Tham gia vào
-
Illegal deforestation (n): Tình trạng phá rừng bất hợp pháp
-
Environmental profile (n): Tình trạng môi trường
-
Lose sb/sth to sb/sth (v): Mất ai/cái gì vào tay ai/cái gì
-
Disastrous (adj): thảm họa
-
Flora (n): Các loài thực vật
-
Fauna (n): Các loài động vật
-
(be) at risk: Có nguy cơ tuyệt chủng
-
Be displaced (v): Bị tước đoạt chỗ ở
-
Impose on (v): Áp đặt (thuế, điều luật, sự trừng phạt)
-
Exorbitant (adj): Khổng lồ
-
Authorization : Sự cho phép, cấp quyền
-
(be) discouraged from V-ing: Bị ngăn cản làm gì
-
Commit V-ing (v): Phạm tội gì