Từ vựng một yếu tố quan trọng và không thể thiếu khi học ngoại ngữ. Nhất là đối với bài thi IELTS mà cụ thể là ở kỹ năng Reading. Để có thể đọc hiểu một cách hiệu quả và chinh phục bài thi, các thí sinh cần có vốn từ vựng phù hợp. Trong bài viết sau đây, IELTS Xuân Phi sẽ chia sẻ bộ 600 từ vựng IELTS Reading theo chủ đề với 4 tuần học cụ thể. Hãy cùng tìm hiểu bạn nhé.
Tại sao nên ôn kỹ từ vựng IELTS Reading?
Thật sự không thể lơ là khi học từ vựng IELTS Reading. Mặc dù việc này đòi hỏi nhiều thời gian và sự luyện tập thường xuyên. Quá trình ôn luyện sẽ có nhiều khó khăn mà các bạn phải đối mặt. Nhưng việc trau dồi vốn từ đầy đủ sẽ giúp bạn:
- Hiểu rõ nội dung bài đọc: Nếu bạn không biết nghĩa của một số từ vựng, đặc biệt là từ khoá thì có thể gặp hạn chế trong việc tìm ý chính. Từ đó dẫn đến chọn sai thông tin và trả lời sai.
- Trả lời đúng đáp án: Trong bài thi IELTS Reading, bạn sẽ gặp một số dạng câu hỏi về ý nghĩa tương đương của từ hoặc cụm từ cụ thể. Do vậy mà bạn cần nắm rõ từ đồng nghĩa và nghĩa tiếng Việt để có thể đưa ra đáp án một cách chính xác.
- Tăng tốc độ đọc: Khi mới bắt đầu làm IELTS Reading, các bạn hay tốn nhiều thời gian cho việc suy đoán nghĩa của từ. Nếu không có chiến thuật, bạn có thể làm Reading quá giờ. Mà thời gian thi cho phép chỉ có 60 phút. Chính vì vậy việc thiếu vốn từ có thể làm ảnh hướng đến tốc độ làm bài của bạn.
- Bổ trợ cho kỹ năng khác: Nếu học từ vựng IELTS Reading theo chủ đề một cách hiệu quả, việc này còn có thể bổ trợ cho các kỹ năng khác như Writing hay Speaking. Điển hình như trong Writing, các bạn cần hiểu ngữ cảnh của từ để có thể xây dựng ý tưởng một cách logic, chặt chẽ.
Bí kíp chinh phục 600 từ vựng IELTS Reading trong 4 tuần
Sau đây IELTS Xuân Phi sẽ cung cấp sơ bộ một số chủ đề từ vựng IELTS Reading cần thiết cho kỳ thi. Đây là những từ vựng được IELTS Xuân Phi tổng hợp từ các tài liệu và nguồn đọc hiểu nâng cao. Trong đó bao gồm cuốn IELTS Test Plus, Road to IELTS và báo The Economist.
Với 4 tuần, các bạn có thể sắp xếp và phân bổ các chủ đề như sau:
- Tuần 1: Education, Entertainment, Environment, Culture.
- Tuần 2: Health, Tourism, Language, Work.
- Tuần 3: Industry, History, Invention, Engineering.
- Tuần 4: Science and Technology, Media, Economy.
Dưới đây sẽ cung cấp bảng từ vựng chi tiết của một số chủ đề cụ thể. Để xem toàn bộ 600 từ vựng IELTS Reading, các bạn có thể tham khảo link sau.
☛ Bứt phá từ vựng IELTS Reading nâng cao trong 4 tuần
TỪ VỰNG IELTS READING THEO CHỦ ĐỀ: EDUCATION
TỪ VỰNG | NGHĨA |
Appraisal | Lời khen |
Accreditation | Sự công nhận |
Boost on-campus enrolment | Tăng cường tuyển sinh trong trường |
Bite-sized lessons | Bài học nhỏ |
Cognition switch | Thay đổi nhận thức |
Course curriculum | Chương trình giảng dạy |
Drop-out rates | Tỉ lệ bỏ học |
Dampen motivation | Làm giảm động lực |
Earn a degree | Kiếm một tấm bằng |
Education reform | Cải cách giáo dục |
Formal education | Giáo dục chính quy |
Have a knack for | Giỏi về |
Innate ability | Khả năng bẩm sinh |
In earnest | Một cách nghiêm túc |
Literate and illiterate | Biết chữ và mù chữ |
Pragmatic implications | Ý nghĩa thực tiễn |
Provide an incentive | Tạo động lực, khích lệ |
Reinforce students’ understanding of | Tăng cường hiểu biết của học sinh về |
Superiority | Sự ưu việt, sự vượt trội |
Tertiary-education institution | Cơ sở giáo dục đại học |
TỪ VỰNG IELTS READING THEO CHỦ ĐỀ: HISTORY
TỪ VỰNG | NGHĨA |
An international historic landmark | Một địa danh lịch sử quốc tế |
At the dawn of the digital age | Khi thời đại kỹ thuật số bắt đầu |
Brutal dictatorship | Brutal dictatorship |
Conflict-torn | Có chiến tranh, ảnh hưởng bởi chiến tranh |
Carbon-intensive industries | Các ngành công nghiệp sử dụng nhiều carbon |
Devote a major exhibition to | Dành một cuộc triển lãm lớn cho |
Descend from | Có nguồn gốc từ |
Explode into a dispute | Nổ ra một tranh chấp |
Go throughout history | Đi xuyên suốt lịch sử |
Historical and contemporary events | Sự kiện lịch sử và đương đại |
History’s messages | Thông điệp của lịch sử |
In a countercyclical way | Theo ngược chu kỳ |
Keep out hostile invaders | Ngăn chặn quân xâm lược thù địch |
Lesson from history | Bài học từ lịch sử |
Long-held concerns | Những vấn đề đã có từ lâu |
Monument | Tượng đài |
Pay homage to | Bày tỏ lòng kính trọng đối với |
Pave the way for | Mở đường cho |
Sovereign | Chủ quyền |
The turn of the century | Sự chuyển mình của thế kỷ |
TỪ VỰNG IELTS READING THEO CHỦ ĐỀ: HEALTH
TỪ VỰNG | NGHĨA |
A genetic defect | Một khiếm khuyết di truyền (một sự thiếu hụt gen) |
A personal medical-data hub | Trung tâm dữ liệu y tế cá nhân |
Behaviour modification | Sửa đổi hành vi |
Burn off energy | Đốt cháy năng lượng |
Cure | Cách chữa bệnh |
Cognitive behavioural therapy | Liệu pháp nhận thức hành vi |
Depression and anxiety | Lo âu và trầm cảm |
Early signs of dementia | Dấu hiệu sớm của bệnh đãng trí |
Follow an intense workout | Theo đuổi chế độ tập luyện cường độ cao |
Has deleterious effects on | Có tác động xấu lên |
Health suffers | Những ảnh hưởng tới sức khỏe |
Metabolic rate | Tỷ lệ trao đổi chất |
Mitigate the dangers | Giảm thiểu nguy cơ |
Nervous system | Hệ thần kinh |
Nip in the bud | Ngăn chặn từ khi mới chớm, ngăn chặn từ trong trứng nước |
Outbreaks of infectious diseases | Việc bùng phát các bệnh truyền nhiễm |
Personalized nutrition | Dinh dưỡng cá nhân hoá |
Severe side effects | Tác dụng phụ nghiêm trọng |
Spikes in blood glucose | Tăng đường huyết |
Turn off the appetite | Làm ngừng cơn thèm ăn |
TỪ VỰNG IELTS READING THEO CHỦ ĐỀ: SCIENCE AND TECHNOLOGY
TỪ VỰNG | NGHĨA |
Autonomous mode | Chế độ lái tự động |
Automated teller terminals | Máy rút tiền tự động |
Computer age | Kỷ nguyên máy tính |
Collective intelligence | Trí tuệ tập thể |
Device identifiers | Số nhận dạng thiết bị |
Dissemination | Sự gieo rắc, phổ biến, phát tán |
Ground-breaking contributions | Những đóng góp đột phá |
Genetic screening | Sàng lọc di truyền |
High-tech equipment | Thiết bị công nghệ cao |
Hydropower (n) | Thủy điện |
Industrial era | Thời đại công nghiệp |
Low-frequency radiation | Bức xạ tần số thấp |
Lifelike intelligence | Trí thông minh giống như con người |
Messy, ad hoc arrangement of a real brain’s neurons | Sắp xếp lộn xộn, tạm thời của các neuron trong não thật |
Neuroscientists | Nhà khoa học thần kinh học |
Nuclear accidents | Nuclear accidents |
Robot assembly arms | Cánh tay lắp ráp robot |
Scientific revolution | Cuộc cách mạng khoa học |
Software tweaks | Những điều chỉnh nhỏ trong phần mềm |
Technological and demographic shifts | Sự thay đổi về công nghệ và nhân khẩu học |
Trên đây là bộ 600 từ vựng IELTS Reading theo chủ đề được chọn lọc và tổng hợp kỹ càng từ các cuốn như IELTS Test Plus, Road to IELTS và báo The Economist. Đây là những nguồn thích hợp cho việc bứt tốc kỹ năng đọc hiểu và nâng cao vốn từ. Mong rằng “kho từ vựng” siêu chất lượng này sẽ giúp các bạn chinh phục bài thi hiệu quả và đạt được mục tiêu.