Có thể nói, ngữ pháp chiếm đến 1/4 số điểm tổng trong bài thi IELTS của chúng ta. Trong 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, ngữ pháp sẽ là một trong những tiêu chí quan trọng quyết định điểm của bạn. Nếu bạn có vốn từ vựng dồi dào nhưng lại không biết cách vận dụng ngữ pháp, band điểm của bạn cũng sẽ không được cao. Tuy nhiên, vẫn có một số ngữ pháp chủ điểm mà bạn nên tập trung nhiều vì chúng sẽ xuất hiện rất nhiều trong bài thi của bạn. Vậy hôm nay trong bài viết này hãy cùng IELTS Xuân Phi tìm hiểu “6 Chủ điểm ngữ pháp cần nắm thật chắc” nhé:
—————————————————————————
1/ Hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
Đây là hai thì cực kì thông dụng trong IELTS.
Hiện tại đơn thường được dùng để
- Diễn tả một thói quen lặp đi lặp lại hằng ngày.
✏ I often play soccer after school. - Sự thật, chân lý hiển nhiên.
✏ The sun rises in the East. - Khả năng của một người nào đó.
✏ He plays piano very well.
Hiện tại đơn thường đi kèm với một số trạng từ chỉ tần suất như always, usually, sometimes, often, every day,…
Còn thì hiện tại tiếp diễn thường dùng để diễn tả:
- Sự việc diễn ra tạm thời.
✏ I often go to school by bike but I am going by bus today.
- Sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói.
✏ What are you doing? I’m listening to music.
Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn rất dễ xuất hiện trong bài thi IELTS Listening và Reading.
Đối với bài Speaking, ở part 1, bạn sẽ được hỏi những câu liên quan đến bản thân. Lúc này, bạn sẽ cần vận dụng thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn để diễn tả những thói quen hằng ngày hoặc những gì xảy ra tạm thời.
Riêng về bài Writing, bạn có thể sử dụng thì hiện tại đơn để nêu lên những sự thật xuất hiện trong biểu đồ đề bài cung cấp.
2/ Quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành
Thì quá khứ đơn dùng để:
- Diễn tả một sự việc đã xảy ra hoặc chưa bao giờ xảy ra trong quá khứ.
✏ She came back home and turned on the TV, but she didn’t check her e-mails. - Diễn tả một hành động cắt ngang một hành động đang diễn ra trong quá khứ.
✏ She suddenly screamed loudly when I was having dinner. - Câu điều kiện loại II.
✏ If I were you, I wouldn’t say that.
Thì hiện tại hoàn thành dùng để:
- Diễn tả sự việc, hành động đã xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến thời điểm hiện tại.
✏ I have worked in this company for 2 years. - Diễn tả một trải nghiệm đã diễn ra tính đến thời điểm hiện tại.
✏ Have you ever eaten sushi before? - Diễn tả kết quả.
✏ I have completed my assignments.
3/ Câu bị động
Đây là ngữ pháp IELTS cần thiết nếu bạn muốn đạt được điểm cao. Đây cũng là cách để bạn paraphase lại câu hỏi của đề thay vì lặp lại. Câu bị động được sử dụng để nhấn mạnh về việc đối tượng chịu tác động bởi một hành động nào đó hơn là chủ động thực hiện nó.
Công thức chung của câu bị động:
“S + be + V3/ed”
Ví dụ:
- I made a cake yesterday.
✏ A cake was made (by me) yesterday. - My friends send these letters to them.
✏ These letters are sent by my friends.
Bạn có thể sử dụng câu bị động cho các phần Writing và Speaking để đạt điểm cao hơn. Ví dụ, trong IELTS Writing Task 1, khi diễn tả một biểu đồ, bạn có thể sử dụng mẫu câu “It can be seen that…” để được giám khảo đánh giá cao hơn.
4/ Động từ khiếm khuyết
Đây là một chủ điểm ngữ pháp cực kì thông dụng trong bài thi IELTS. Model verbs thường được dùng để bổ nghĩa cho các động từ trong câu, để diễn tả mục đích và nghĩa của câu bao gồm khả năng, sự cho phép, bắt buộc, cần thiết, yêu cầu,…
Một số model verbs thường gặp:
5/ Tính từ so sánh
Bạn có thể áp dụng ngữ pháp so sánh cho bài thi IELTS Speaking hoặc Writing của bạn. Ngữ pháp này dùng để so sánh 2 đối tượng cụ thể hoặc 1 đối tượng nhưng trong hai thời điểm khác nhau.
Đối với các tính từ có 1 âm tiết, thêm đuôi -er cho so sánh hơn và -est cho so sánh nhất.
Ví dụ:
- This is faster than mine.
- This is the fastest device.
Với các tính từ có 2 âm tiết trở lên, so sánh hơn sẽ thêm “more” và so sánh nhất thêm “the most” trước tính từ.
Ví dụ:
- Online newspaper is more convenient than printed newspaper.
- This is the most difficult question that I’ve never had.
Tuy nhiên, vẫn có một số tính từ bất quy tắc khác cần chú ý:
Từ nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất | Ý nghĩa |
Good | Better | The best | Tốt – tốt hơn – tốt nhất |
Bad | Worse | The worst | Xấu/ tệ – tệ hơn – tệ nhất |
Far | Farther | The Farthest | Xa – xa hơn – xa nhất |
Little | Less | The least | Ít – ít hơn – ít nhất |
Một số điều lưu ý khác:
- Đối với những tính từ kết thúc bằng phụ âm “y”, khi thêm -er hoặc -est, bạn cần phải đổi thành “i”.
✏ Ví dụ: Pretty – Prettier – Prettiest (đẹp – đẹp hơn – đẹp nhất) - Tính từ kết thúc bằng “e”, bỏ “e” khi thêm -er hoặc -est.
✏ Ví dụ: Polite – politer – politest (lịch sự – lịch sự hơn – lịch sự nhất) - Tính từ kết thúc bằng một phụ âm và có một nguyên âm đứng trước nó, khi thêm -er hoặc -est thì phải nhân đôi phụ âm.
✏ Ví dụ: Big – bigger – biggest (to – to hơn – to nhất)
6/ Mệnh đề quan hệ
Đây là dạng ngữ pháp cực kì dễ giúp bạn nâng điểm trong IELTS. Mệnh đề quan hệ thường đứng sau một danh từ và mục đích là dùng để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Một số đại từ quan hệ thường gặp và ví dụ:
- WHO: làm chủ ngữ hoặc tân ngữ thay thế cho danh từ chỉ người hoặc dùng để xác định.
✏ The girl who is wearing a blue dress is my sister. - WHOM: làm tân ngữ thay thế cho danh từ chỉ người.
✏ My teacher is the person whom my dad is talking to. - WHICH: làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ vật.
✏ Ho Chi Minh City is the place which has lots of famous places. - THAT: làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người và chỉ vật. “That” cũng được dùng cho các mệnh đề quan hệ không xác định, danh từ bao gồm cả người và vật, sau giới từ.
✏ He is talking about the movie that he saw last night. - WHOSE: chỉ sự sở hữu của cả người và vật, thường đi với danh từ.
✏ The woman whose daughter got a high mark is very proud.
Một số trạng từ quan hệ thường gặp và ví dụ:
- WHEN: dùng thay cho dành từ chỉ thời gian.
✏ He is talking about the year when we met for the first time. - WHERE: dùng thay cho danh từ chỉ nơi chốn.
✏ They are going to the school where we studied before. - WHY: dùng thay cho lí do, thay cho “reason/ for that reason”.
✏ This is the main reason why I have to attend to this meeting.
>> Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo thêm: 5 Lỗi ngữ pháp hay mắc phải nhất trong Writing và Speaking