Học từ vựng theo chủ đề là một trong những cách ôn luyện hiệu quả để cải thiện các kỹ năng IELTS. Đặc biệt là đối với Speaking, việc nắm rõ từ vựng thuộc nhiều chủ đề khác nhau sẽ giúp bạn hoàn thành phần thi một cách ổn định. Trong nội dung dưới đây, IELTS Xuân Phi sẽ chia sẻ bộ từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề và hướng dẫn cách học cụ thể. Nếu bạn vẫn chưa biết tìm nguồn từ vựng ở đâu thì hãy lưu ngay bài viết này nhé.
Cách ôn từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề
Từ vựng là một trong bốn yếu tố chính nhằm để đánh giá phần thi IELTS Speaking. Do đó, bạn nên lên kế hoạch trau dồi từ vựng ngay từ bước đầu để theo sát mục tiêu. Sau đây là gợi ý từ IELTS Xuân Phi.
Bước 1: Liệt kê các chủ đề từ vựng quan trọng cần học
Trước khi bắt đầu ôn luyện, bạn cần biết sẽ có những chủ đề nào thường xuất hiện trong phần thi nói. Nhờ việc này, bạn sẽ dễ dàng định hướng và xác định được kiến thức trọng tâm. Có rất nhiều chủ đề trong IELTS Speaking mà bạn sẽ cần chú ý chẳng hạn như:
- Education
- People (Family, Physical Appearance, Personality)
- Technology
- Sports
- Food
- Work
- Health
- Music, Books & Films
- Accommodation
- Clothes and Fashion
- Hometown & City
- Environment
- Advertising
Bước 2: Sử dụng thêm tài liệu bổ trợ và các ứng dụng học từ vựng
Với những chủ đề từ vựng IELTS Speaking như trên, bạn có thể tìm những cuốn chuyên về từ vựng IELTS để ôn tập dần. Ví dụ: Cambridge Vocabulary for IELTS, English Vocabulary in Use,… Đây là các giáo trình IELTS hướng dẫn ôn từ vựng tương đối bài bản. Nội dung học được chia thành các chủ đề có cung cấp từ vựng và bài tập áp dụng. Nhờ đó, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách hiệu quả.
Bước 3: Ôn lại từ vựng thường xuyên
Với các từ đã được học, bạn nên sắp xếp thời gian để ôn lại. Nếu không, bạn sẽ hoàn toàn không nhớ gì và phải học lại từ đầu. Để sử dụng từ vựng một cách nhuần nhuyễn, bạn phải nắm chắc về nghĩa và ngữ cảnh phù hợp. Bạn có thể ôn lại thông qua flashcard hay các app từ vựng như Quizlet, Cram, Memrise, Mochi,…
Bước 4: Vận dụng các từ đã học để thực hành IELTS Speaking
Để có thể tự tin chinh phục phần thi IELTS Speaking, bạn cần phải ứng dụng và vận dụng các từ vựng vào trong bài nói. Bạn cần luyện tập đủ Part 1, Part 2 và Part 3 với từng câu hỏi trong đó. Hãy coi như mình đang trong buổi thi thật, trước mặt bạn là giám khảo và bạn sử dụng những từ vựng đó trong câu trả lời của mình.
Bộ từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề thường gặp
Từ vựng thì vô cùng phong phú và không bao giờ có giới hạn. Thật khó để xác định được số lượng từ vựng cần học một cách chính xác. Do đó, bạn nên chọn lọc và sắp xếp từ vựng theo các chủ đề lớn để ôn dần. Bạn hãy tham khảo các bảng từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề sau đây.
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Education
High school for the gifted (n) | Trường chuyên |
Boarding school (n) | Trường nội trú |
Acquire knowledge (v) | Tiếp thu kiến thức |
Extracurricular Activities (n) | Hoạt động ngoại khóa |
To bury oneself in tasks/ assignments (v) | Vùi mình vào bài tập |
Sign up for a course (v) | Đăng ký một khóa học |
Inquisitive (a) | Tò mò, ham học hỏi |
Self-motivation (n) | Tạo động lực thúc đẩy bản thân |
Hit the books (v) | Chăm chỉ học tập |
Have a good command of sth (v) | Am hiểu về điều gì |

Education có thể nói là một trong những chủ đề hay gặp nhất trong phần thi IELTS Speaking
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Work
To be passionate about sth (v) | đam mê cái gì |
Get a well-paid salary (collocation) | nhận một mức lương cao |
Area of specialization (n) | lĩnh vực chuyên môn |
Have a knack for something (v) | có năng khiếu về khía cạnh nào đó |
Bread and butter (n) | nguồn thu nhập chính |
Keep up with (phrasal verb) | bắt kịp với |
Analytical and problem-solving skills (n) | kỹ năng phân tích và xử lí tình huống |
Have a good grasp of computer skills (v) | nắm bắt tốt các kỹ năng máy tính |
Turn to a new leaf (idiom) | bước sang trang mới |
Move up the career ladder (v) | thăng tiến trong công việc |

Ngay từ phần thi nói đầu tiên (Part 1), các bạn có thể sẽ được hỏi về chủ đề Work
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Hometown & City
Born and raised (v) | được sinh ra và lớn lên |
Tourist attractions (n) | những địa điểm thu hút khách du lịch |
Top-notch (adj) | hàng đầu |
Pollution-free (n) | Không ô nhiễm |
Provide sb with sth (v) | cung cấp cho ai đó cái gì |
Cutting-edge facilities (n) | cơ sở vật chất hiện đại |
Take a walk (collocation) | đi bộ |
Get away from it all (idiom) | thoát khỏi sự náo nhiệt của thành phố |
Hectic daily routine (collocation) | lịch trình bận rộn hàng ngày |
Irrigate (v) | tưới tiêu |
Downtown (n) | Khu vực trung tâm thành phố |
Fast pace of life (n) | nhịp điệu nhanh của cuộc sống |
Uptown (a) | Khu phố |
Sprawling city (n) | Thành phố lớn |
Residential area (n) | Khu dân cư |

Nhóm từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề Hometown & City tương đối phổ biến và gần gũi với chúng ta
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Sports
Watching the box (v) | xem TV |
Immensely interesting (adj) | vô cùng thú vị |
A sense of togetherness (collocation) | cảm giác gần gũi với nhau |
Relief (n) | sự khuây khoả |
Sports fanatics (collocation) | người yêu thích thể thao |
Friendly match (n) | Trận đấu giao hữu |
Solidarity (n) | Sự đoàn kết |
Take up (phrasal verb) | bắt đầu một sở thích, thói quen |
Governing body (n) | Cơ quan chủ quản, cơ quan tổ chức |
Host country (n) | Nước chủ nhà (đăng cai 1 sự kiện thể thao) |
Break the record | Phá kỷ lục |
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Food
Gourmet food (n) | Đồ ăn hảo hạng |
Vegetarian (n) | Người ăn chay |
Flavour (n) | Hương vị, mùi vị |
Delectable (a) | Ngon tuyệt |
Mouth-watering (a) | Ngon khó cưỡng |
Takeaway food (n) | Thức ăn mang đi |
Home-cooked food (n) | Thức ăn nhà làm |
Perishable (a) | (Thức ăn) dễ hỏng |
Imperishable (a) | (Thức ăn) để lâu được |
Condiment (n) | Gia vị |
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Cinemas
Box-office smashes (idiom) | bộ phim hay |
Once in a blue moon (idiom) | hiếm khi |
Tear-jerker (n) | Bi kịch, gây xúc động mạnh |
Soul mate (n) | tri kỷ |
Film buff (idiom) | người thích xem phim |
Blockbuster (n) | phim bom tấn |
Perennial (adj) | lâu năm |
Burst out laughing (phrasal verb) | bật cười |
Soundtrack (n) | Nhạc phim |
Sequel (n) | Phần hậu truyện của bộ phim |
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Daily Routine
Spontaneously (adv) | Ngẫu hứng |
Time-wasting (adj) | Tốn thời gian |
An early bird (idiom) | Người hay dậy sớm |
Set/put (one’s) mind at rest/ease (idiom) | Thư giãn |
Pull an all-nighter (idiom) | Học chăm cả đêm |
Doze off (phrasal verb) | Ngủ gật (ban ngày) |
Get together (phrasal verb) | Dành thời gian với… |
Full of beans (idiom) | Tràn trề năng lượng |
Get (one’s) feet under the table (idiom) | Làm quen với công việc |
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Time Management
Hit the sack (idiom) | Đi ngủ (vì mệt mỏi) |
Pick up (phrasal verb) | Học hỏi qua kinh nghiệm |
Peace of mind (idiom) | Sự thanh thản tâm hồn |
Seamlessly (adv) | Liên tục, liền mạch |
Innate (adj) | Bẩm sinh |
Procrastinator (n) | Người hay trì trệ |
Squeeze someone/something in (phrasal verb) | Thu xếp để làm gì |
Get away from it all (idiom) | Rời xa nhịp sống thường nhật |
Off the beaten track (idiom) | Một nơi xa xôi hẻo lánh |
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Weather
Weather forecast (n) | Dự báo thời tiết |
Rain-storm (n) | Mưa bão |
Damp (a) | Ẩm thấp, ẩm ướt |
Hail (n) | Mưa đá |
Drizzle (n) | Mưa phùn |
Foggy (a) | Có sương mù |
Gloomy (a) | Trời ảm đạm |
Breeze (a) | Gió nhẹ |
Mild (a) | Ôn hòa, ấm áp |
Humid (a) | Ẩm |
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Accommodation
Property (n) | Đất đai, nhà cửa |
Apartment block (noun phrase) | Chung cư |
Hall of residence (noun phrase) | Kí túc xá |
Fully-furnished flat (noun phrase) | Căn hộ được trang bị đầy đủ nội thất |
Home comforts (noun phrase) | Đồ đạc, tiện nghi |
Permanent address (noun phrase) | Địa chỉ cố định |
The suburbs (n) | Ngoại ô |
Roomy (a) | Rộng rãi, thoáng |
Minimalist (a) | Tối giản |
Touch (v) | Điểm nhấn |
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Relationships
Long-lasting friendship (n) | Tình bạn lâu dài |
Acquaintance (n) | Người quen xã giao |
A circle of friend (n) | Một nhóm bạn thân |
Professional relationship (n) | Mối quan hệ nghề nghiệp |
Business partner (n) | Đối tác |
Distant relative (n) | Họ hàng xa |
Grow apart (v) | Xa cách, không còn thân với ai đó nữa |
Keep in touch (n) | Giữ liên lạc |
Lose touch with (v) | Mất liên lạc với |
Soulmate (n) | Bạn tri kỷ |
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Family
Upbringing (n), Child-rearing (n) | Sự nuôi dạy |
Immediate family (noun phrase) | gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột) |
Close-knit (adj) | Gắn bó khăng khít |
Adolescence (n) | Tuổi vị thành niên |
Nuclear family (noun phrase) | Gia đình gồm 2 thế hệ (cha mẹ và con cái) |
Extended family (noun phrase) | Đại gia đình có từ 3 thế hệ (cha mẹ con cái và ông bà, cô, dì, chú, bác, v.v) |
Offspring (n) | Con cháu |
Bring up (v) | Nuôi |
Formative year (noun phrase) | Những năm hình thành tính cách của một đứa trẻ |
Parental support (noun phrase) | Sự hỗ trợ từ cha mẹ |

Family là một trong những chủ đề từ vựng IELTS Speaking mà bạn không nên bỏ qua
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Physical Appearance
Slender figure (noun phrase) | Dáng người cao và gầy |
Slim figure (noun phrase) | Dáng người mảnh khảnh |
Youthful appearance (noun phrase) | Vẻ ngoài trẻ khỏe |
Complexion (a) | Nước da đẹp |
Fair hair (noun phrase) | Tóc màu sáng |
Get done up (v) | Ăn mặc lịch sự |
Good-looking (a) | Ưa nhìn |
Dishevelled hair (n) | Đầu tóc bù xù |
Well built (n) | Cơ bắp |
Cropped hair (n) | Tóc tém |
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Personality
Self – centred (a) | Tự cho mình là trung tâm |
Self – effacing (a) | Khiêm tốn |
Feminine (a) | Nữ tính |
Thoughtful (a) | Ân cần, chu đáo |
Trustworthy (a) | Đáng tin cậy |
Talkative (a) | Nói nhiều |
Extrovert (n) | Hướng ngoại |
Introvert (n) | Hướng nội |
Aggressive (a) | Hung hăng |
Bad-tempered (a) | Nóng tính |
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Music
Classic (n) | Nhạc cổ điển |
Symphony (n) | Nhạc giao hưởng |
Folk (n) | Nhạc dân ca |
Taste in music (noun phrase) | gu âm nhạc |
A catchy tune/song (noun phrase) | giai điệu/bài hát hay, dễ nhớ |
Composer (n) | Người sáng tác |
Recording studio (n) | Phòng thu |
To sing out of tune/ off-key (phrasal verb) | hát lệch nhịp |
To go on tour (phrasal verb) | đi lưu diễn |
A massive hit (n) | A massive hit |
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Technology
Technological device (noun phrase) | Thiết bị công nghệ |
Latest model (noun phrase) | Mẫu mới nhất |
Portable (adj) | Có thể cầm tay |
State-of-the-art (adj) | Rất hiện đại |
Cutting-edge inventions (noun phrase) | Phát minh tối tân |
Innovative applications (noun phrase) | Các ứng dụng hiện đại |
Means of communication (noun phrase) | Phương tiện giao tiếp |
Distant relatives (noun phrase) | Các người thân ở xa |
Cutting-edge technology (noun phrase) | Công nghệ hiện đại mới |
Broaden sb’s horizons (phrasal verb) | Mở rộng tầm nhìn của ai đó |
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Advertisement
Approach potential customers (verb phr.) | tiếp cận khách hàng tiềm năng |
Celebrity endorsement (n) | Mời người nổi tiếng làm gương mặt đại diện |
Pop-ups (n) | Dạng nội dung nhỏ tự động hiển thị khi truy cập trang web |
Product placement (n) | Cảnh có chứa quảng cáo sản phẩm trong phim |
Make profits (verb phr.) | tạo ra lợi nhuận |
Boost sales (verb phr.) | tăng doanh số |
Aired (v) | phát sóng |
Commercial (n) | quảng cáo |
At their height | được nhiều người biết đến |
Convey the idea (verb phr.) | truyền đạt ý tưởng |
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Clothes and Fashion
Fashion trend (n) | Xu thế thời trang |
High-street fashion (n) | Thời trang bình dân |
Luxurious fashion (noun phrase) | Thời trang cao cấp |
Fashion-conscious (a) | Đam mê thời trang |
Old-fashioned (a) | Lỗi mốt |
Casual clothes (noun phrase) | quần áo mặc thường ngày |
Preppy style (noun phrase) | Phong cách nữ sinh |
Fitted-clothes (n) | quần áo ôm sát |
Hand-me-downs (n) | Quần áo mặc lại của anh chị em trong nhà |
Hipster (n) | Gu ăn mặc phá cách |
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Shopping
Shopaholic (noun) | người nghiện mua sắm |
Have a taste for something (verb phr.) | yêu thích cái gì |
Have one’s eye on something (verb phr.) | để mắt đến cái gì |
A second thought (idiom) | suy nghĩ lại |
Get inexpensive deals (noun phrase) | mua được đồ giá rẻ |
Splurge (n) | Tiêu nhiều tiền vào việc mua sắm |
Try on something (phrasal verb) | thử quần áo |
Look good on somebody (verb phr.) | ai đó trông hợp với cái gì |
Sleek design (noun) | kiểu dáng đẹp |
One-stop-shop (noun) | chỗ mua sắm tất cả mọi thứ tại một nơi |
Latest products (noun) | sản phẩm mới nhất |
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Travel
Inbound/Outbound travel (n)
Inbound/Outbound tourism (n) |
Du lịch trong nước/ngoài nước |
Ecotourism (n) | Du lịch sinh thái |
Short break (n) | Kỳ nghỉ ngắn ngày |
Promotion airfare (n) | Vé máy bay khuyến mại |
Exploit and enjoy pristine beauty (verb phr.) | Khám phá và cảm nhận vẻ đẹp hoang sơ |
Do extreme sports | Chơi trò chơi thể thao mạo hiểm |
To laze around on the sandy beach | Nghỉ ngơi, thư giãn bên bãi biển |
Go in the low/peak season | Đi du lịch vào mùa thấp/cao điểm |
Escape from the hustle and bustle of the fast-paced life | Thoát khỏi nhịp sống hối hả và bận rộn |
Budget-friendly | Chi phí rẻ, phù hợp với túi tiền |
Breathtaking (a) | Ngoạn mục |
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Environment
Get back to nature (v) | trở về với thiên nhiên |
Recycle waste (n) | tái chế chất thải |
Incinerate (v) | đốt, thiêu |
Environmental contamination problems (noun phrase) | những vấn đề ô nhiễm môi trường |
Overpopulation (n) | sự bùng nổ dân số |
Urban dwellers (n) | cư dân thành thị |
Respiratory diseases (n) | bệnh về đường hô hấp |
Enact laws (v) | ban hành luật |
Enormous damage to something (v) | thiệt hại lớn đến cái gì |
Indiscriminately (adv) | một cách bừa bãi |

Chủ đề Environment không chỉ phổ biến ở kỹ năng Speaking mà còn ở các kỹ năng IELTS khác
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Health
Balanced diet (noun phrase) | chế độ ăn uống cân bằng |
Intense workout (noun phrase) | tập luyện cường độ cao |
Have regular check-ups | đi khám định kỳ |
Disease prevention (noun phrase) | phòng chống bệnh tật |
To limit sugar intake | hạn chế lượng đường nạp vào |
Early diagnosis (noun phrase) | chẩn đoán sớm |
Advanced medical facilities (noun phrase) | trang thiết bị y tế hiện đại |
Prescription (n) | việc kê đơn thuốc |
To halt the spread of the virus | ngăn chặn sự lây lan của vi rút |
Protective measures (noun phrase) | biện pháp phòng ngừa |
Trên đây là bảng tổng hợp một số từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề mà bạn cần ghi nhớ trong quá trình ôn luyện kỹ năng này. Với số lượng từ lớn như vậy, các bạn nên sắp xếp và ôn tập hàng ngày để mang lại hiệu quả tốt nhất bạn nhé. Chúc các bạn ôn luyện tốt!