Nguyen Bui Vu – Speaking 8.5 – Trợ lý học thuật IELTS Xuân Phi – Số 1 về IELTS Cá nhân hóa
Vào 7 năm trước, mình đã đạt 8.5 Speaking – điều khiến mình vô cùng ngạc nhiên do vẫn luôn nghĩ đây là kỹ năng mình thể hiện kém nhất. Tuy nhiên, một trong số các lý do khiến mình đạt được điểm số cao trong phần thi này là nhờ sử dụng các từ vựng Academic khi trả lời câu hỏi. Sau đây là 10 từ vựng Academic mình khuyên dùng trong bài Test. Hy vọng rằng các bạn sẽ áp dụng thật nhuần nhuyễn các từ vựng này để có thể đạt được Band 8.0+ nhé!
1. EXTRACURRICULAR ACTIVITIES
Khi bạn được hỏi về chủ đề ‘School and Education’, có khả năng cao bạn cũng sẽ được hỏi về các hoạt động diễn ra ngoài giờ học. Các hoạt động đó được gọi là ‘Extracurricular activities’ – Hoạt động ngoại khóa – do chúng không nằm trong chương trình học ở trường. Các hoạt động này có thể là thể thao (bóng đá, bóng rổ,…), nghệ thuật (hội họa, âm nhạc,..), v.v
Example: My school offers such extracurricular activities as drama and baseball practice.
2. ALUMNI
Từ vựng này cũng được sử dụng để trả lời các câu hỏi liên quan đến chủ đề ‘School and Education’. Alumni chỉ một nhóm học sinh, sinh viên đã từng học tại một ngôi trường cụ thể, thường là đã tốt nghiệp.
Example: James’s school’s alumni reunion is happening next Friday.
3. OUTDATED
‘Outdated’ miêu tả một sự vật nào đó đã lỗi thời, do đó không còn cần thiết trong xã hội hiện đại. Từ vựng này thường được dùng cho đồ vật, cách làm, và lối suy nghĩ.
Example: Churning butter by hand has become outdated thanks to modern electrical churners used in factories.
4. QUAINT
‘Quaint’ dùng để mô tả một địa điểm/nơi mang nét đẹp cổ kính, duyên dáng, ví dụ như một thị trấn hay ngôi làng nhỏ. Trong bối cảnh bài thi IELTS Speaking, từ vựng này thường được dùng để nói về chủ đề ‘Travel and Tourism’.
Example: The village 10 kilometers away from my house is rather quaint with its brick houses and large parks.
5. INTERPERSONAL SKILLS
‘Interpersonal Skills’ chỉ khả năng giỏi tương tác với người khác. Bạn thường dùng cụm từ này khi trả lời các câu hỏi chủ đề ‘Person’s personalities and Character Traits’.
Example: Despite being a master computer programmer, Steven lacks basic interpersonal skills in cooperating with his team.
6. EMULATE
Đây là một từ khác bạn có thể dùng để mô tả tính cách con người. Emulate mang nghĩa là hành động giống với một người khác, thường là người mà bạn thần tượng hoặc mến mộ. Từ này thường gắn liền với văn hóa và lối sống của người nổi tiếng.
Example: In my youth, I wanted to emulate my older brother because I thought he was the coolest person ever.
7. EMPATHETIC
Từ này được sử dụng để thể hiện khi một người đặt mình vào vị trí của người khác và hiểu cảm xúc của họ. Thông thường, bạn sẽ sử dụng Empathetic khi mô tả tính cách của ai đó. Tuy nhiên, đừng nhầm lẫn giữa Empathetic – thấu cảm với Sympathetic – thông cảm, có nghĩa là thể hiện sự quan tâm đối với ai đó khi có điều không hay xảy đến với họ.
Example: Besides being cooperative with her classmates, Olivia is often empathetic with them.
8. INTERSPERSE
Intersperse là một động từ mang nghĩa một thứ trộn lẫn với những thứ khác. Nó thường được sử dụng kết hợp với việc mô tả các đối tượng. Trong ngữ cảnh của bài thi IELTS, từ này có thể được sử dụng cho hầu hết mọi chủ đề được đưa ra.
Example: Each chapter of the book is interspersed with detailed illustrations of the characters and universe.
9. CAMARADERIE
Từ này mô tả cảm giác gắn kết bền chặt và sự tin tưởng trong tình bạn, khi họ làm việc cùng nhau hoặc dành thời gian bên nhau trong một thời gian dài. Đây là danh từ cực kỳ “đắt giá” khi nói về con người và tính cách của họ trong bài kiểm tra nói.
Example: Anthony and I share a camaraderie that goes back 30 years when we were working in the factory together.
10. TANTALIZING
Đây là một tính từ thường được dùng để mô tả một cái gì đó tạo ra cảm giác mong muốn và phấn khích. Bạn có thể áp dụng từ này vào hầu hết các chủ đề trong kỳ thi IELTS như đồ ăn và thức uống, mua sắm, quảng cáo và du lịch.
Example: Tonight’s dinner of green curry and fried noodles sounds quite tantalizing.
————————————————————————-
Chúc các bạn học tốt!